Language
Lang
Ngữ pháp N1:~ても差し支えない
2024.09.19
Ngữ pháp N1:~てもどうにもならない
Ngữ pháp N1:~手前
Ngữ pháp N1:~てやまない
Ngữ pháp N1:~て済むことではない
Ngữ pháp N1:~てしかるべきだ
Ngữ pháp N1:~てみせる
Ngữ pháp N1:~てからというもの
Ngữ pháp N1:~て敵わない
Ngữ pháp N1:~たるもの / たる