Language
Lang
Ngữ pháp N1:~たりとも
2024.09.19
Ngữ pháp N1:~たら~ところだ
2024.09.18
Ngữ pháp N1:~たら~たで
Ngữ pháp N1:~たら最後/たが最後
Ngữ pháp N1:~ためしがない
Ngữ pháp N1:~ただ~のみだ
Ngữ pháp N1:~たつもりはない
Ngữ pháp N1:~たところで
Ngữ pháp N1:~たことにする/たことになる
Ngữ pháp N1:~た弾みに/た拍子に