Language
Lang
Ngữ pháp N1:~ないものか/~ないものだろうか
2024.09.16
Ngữ pháp N1:~ないものでもない
Ngữ pháp N1:~ないまでも
Ngữ pháp N1:~ながらに/ながらの
Ngữ pháp N1:~んがために
Ngữ pháp N1:~んばかりに
Ngữ pháp N1:~もしくは
2024.09.14
Ngữ pháp N1:~ものとして
2024.09.11
Từ vựng kỳ thi 基本情報技術者試験
Từ vựng chứng chỉ メンタルヘルス
2024.09.10