Language
Lang
Ngữ pháp N1:~に先駆けて
2024.09.17
Ngữ pháp N1:~に則って
Ngữ pháp N1:~にまつわる
Ngữ pháp N1:~に難くない
Ngữ pháp N1:~にかまけて
Ngữ pháp N1:~にかこつけて
Ngữ pháp N1:~にかかっている
Ngữ pháp N1:~にかかっては/にかかったら/にかかると/かかれば
Ngữ pháp N1:~に限ったことではない
Ngữ pháp N1:~に言わせれば