Ngữ pháp N2:~はともかく

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Khoan hãy bàn đến…” / “Chưa nói đến…” / “Không tính đến…”
Cấu trúc ~はともかく được sử dụng để nhấn mạnh rằng một vấn đề nào đó có thể được tạm thời bỏ qua hoặc không cần xét đến, vì có một vấn đề khác quan trọng hơn hoặc cần được ưu tiên trước. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khi người nói muốn chuyển sự chú ý sang một yếu tố khác mà họ cho là quan trọng hơn.

※Chú ý:
 ・~はともかく thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, và nó thường đi kèm với các yếu tố không quá quan trọng hoặc có thể được bỏ qua trong ngữ cảnh cụ thể.
 ・Cấu trúc này cũng có thể dùng để nhấn mạnh yếu tố đối lập, khi người nói muốn chuyển sự chú ý từ một yếu tố sang yếu tố khác quan trọng hơn.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + はともかく(として)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 味はともかく、値段が安いのでこの店に行く。
          (あじ は ともかく、ねだん が やすい ので この みせ に いく)
          Setting aside the taste, I go to this shop because it’s cheap.
          Khoan hãy bàn về mùi vị, tôi đến cửa hàng này vì giá rẻ.

      2. 🌟 見た目はともかく、味はおいしい。
          (みため は ともかく、あじ は おいしい)
          Regardless of the appearance, it tastes good.
          Khoan hãy bàn về vẻ ngoài, món này ngon.

      3. 🌟 勝ち負けはともかく、一生懸命頑張ろう。
          (かちまけ は ともかく、いっしょうけんめい がんばろう)
          Putting aside winning or losing, let’s do our best.
          Khoan hãy nói đến thắng thua, hãy cố gắng hết mình nào.

      4. 🌟 値段はともかく、品質が重要だ。
          (ねだん は ともかく、ひんしつ が じゅうよう だ)
          Setting aside the price, quality is important.
          Khoan hãy nói đến giá cả, chất lượng mới là quan trọng.

      5. 🌟 外見はともかく、彼の性格はとてもいい。
          (がいけん は ともかく、かれ の せいかく は とても いい)
          Leaving aside his appearance, his personality is very good.
          Khoan hãy bàn về ngoại hình, tính cách của anh ấy rất tốt.

      6. 🌟 天気はともかく、旅行の準備はできている。
          (てんき は ともかく、りょこう の じゅんび は できて いる)
          Setting aside the weather, the trip preparations are ready.
          Khoan hãy nói đến thời tiết, việc chuẩn bị cho chuyến đi đã xong.

      7. 🌟 彼女の意見はともかく、今は時間がない。
          (かのじょ の いけん は ともかく、いま は じかん が ない)
          Regardless of her opinion, we don’t have time now.
          Khoan hãy bàn về ý kiến của cô ấy, hiện tại chúng ta không có thời gian.

      8. 🌟 経験はともかく、やる気が大事だ。
          (けいけん は ともかく、やるき が だいじ だ)
          Leaving aside experience, motivation is important.
          Khoan hãy nói đến kinh nghiệm, động lực mới là quan trọng.

      9. 🌟 服装はともかく、彼の態度は許せない。
          (ふくそう は ともかく、かれ の たいど は ゆるせない)
          Regardless of his clothes, his attitude is unacceptable.
          Khoan hãy bàn về trang phục, thái độ của anh ấy là không thể chấp nhận.

      10. 🌟 料理の見た目はともかく、味は最高だ。
           (りょうり の みため は ともかく、あじ は さいこう だ)
          Setting aside the appearance of the dish, the taste is excellent.
          Khoan hãy bàn về hình thức món ăn, vị của nó thật tuyệt.