Ngữ pháp N2:~とか(で)

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Nghe nói là…” / “Hình như…” / “Dường như…”
Cấu trúc ~とか(で) được sử dụng để diễn tả thông tin nghe được từ người khác, nhưng mức độ chính xác của thông tin này chưa được xác nhận rõ ràng. Nó thường mang ý nghĩa không chắc chắn, giống như là nghe phong thanh hoặc tin đồn, thể hiện rằng người nói chỉ biết thông tin một cách gián tiếp và chưa xác thực.

※Chú ý:
 ・~とか(で) thường được dùng trong văn nói và có thể kết hợp với cả động từ, tính từ hoặc danh từ.
 ・Cấu trúc này mang tính chất không chính thức, thể hiện sự không chắc chắn hoặc thiếu thông tin chi tiết của người nói.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + とか(で)
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日、雪が降るとかで、準備をした方がいい。
          (あした、ゆき が ふる とか で、じゅんび を した ほう が いい)
          I heard that it might snow tomorrow, so it’s better to be prepared.
          Nghe nói là ngày mai có tuyết, nên chuẩn bị thì tốt hơn.

      2. 🌟 彼は会社を辞めるとかで、みんなが驚いている。
          (かれ は かいしゃ を やめる とか で、みんな が おどろいて いる)
          I heard that he is quitting his job, so everyone is surprised.
          Nghe nói anh ấy nghỉ việc, nên mọi người đều ngạc nhiên.

      3. 🌟 その映画は面白いとかで、人気があるらしい。
          (その えいが は おもしろい とか で、にんき が ある らしい)
          I heard that the movie is interesting, so it seems popular.
          Nghe nói bộ phim đó hay lắm, nên có vẻ rất nổi tiếng.

      4. 🌟 彼女は来週結婚する予定だとかで、招待状が届いた。
          (かのじょ は らいしゅう けっこん する よてい だ とか で、しょうたいじょう が とどいた)
          I heard that she is planning to get married next week, and I received an invitation.
          Nghe nói cô ấy dự định kết hôn tuần tới, tôi đã nhận được thiệp mời.

      5. 🌟 新しい店がオープンするとかで、人が集まっている。
          (あたらしい みせ が オープン する とか で、ひと が あつまって いる)
          I heard that a new store is opening, so people are gathering.
          Nghe nói có cửa hàng mới mở, nên mọi người đang tụ tập.

      6. 🌟 彼は試験に合格したとかで、すごく喜んでいた。
          (かれ は しけん に ごうかく した とか で、すごく よろこんで いた)
          I heard that he passed the exam, so he was very happy.
          Nghe nói anh ấy đã đậu kỳ thi, nên anh ấy rất vui mừng.

      7. 🌟 この料理は有名なシェフが作ったとかで、高評価を受けている。
          (この りょうり は ゆうめい な シェフ が つくった とか で、こうひょうか を うけて いる)
          I heard that this dish was made by a famous chef, so it has received high praise.
          Nghe nói món này do một đầu bếp nổi tiếng làm, nên được đánh giá cao.

      8. 🌟 新しい法律が施行されるとかで、企業が対応を考えている。
          (あたらしい ほうりつ が しこう される とか で、きぎょう が たいおう を かんがえて いる)
          I heard that a new law is being implemented, so companies are considering their response.
          Nghe nói luật mới sẽ được áp dụng, nên các công ty đang cân nhắc cách ứng phó.

      9. 🌟 彼は最近忙しいとかで、全然会えない。
          (かれ は さいきん いそがしい とか で、ぜんぜん あえない)
          I heard that he’s been busy recently, so I can’t meet him at all.
          Nghe nói anh ấy gần đây bận, nên tôi không gặp được anh ấy chút nào.

      10. 🌟 そのレストランは閉店する予定だとかで、常連客が集まっている。
           (その レストラン は へいてん する よてい だ とか で、じょうれんきゃく が あつまって いる)
          I heard that the restaurant is planning to close, so regular customers are gathering.
          Nghe nói nhà hàng đó dự định đóng cửa, nên các khách quen đang tụ tập.