Ngữ pháp N2:~というものではない

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Không phải là…” / “Không hẳn là…” / “Không có nghĩa là…”
Cấu trúc ~というものではない được sử dụng để phủ nhận một quan niệm hoặc nhận định chung, nhấn mạnh rằng một điều kiện hay yếu tố nhất định không đảm bảo cho một kết quả cụ thể. Cấu trúc này được dùng để phản bác lại một quan điểm tuyệt đối, thể hiện rằng còn có những yếu tố hoặc điều kiện khác cần xem xét.

※Chú ý:
 ・~というものではない thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hoặc lập luận để bác bỏ quan điểm đơn giản hóa hoặc quá cứng nhắc về một vấn đề.
 ・Cấu trúc này mang tính chất phủ định một ý kiến chung chung, không mang nghĩa phủ định hoàn toàn mà là phủ định một cách tương đối.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + というものではない
 + というものでもない
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お金があれば幸せになれるというものではない。
          (おかね が あれば しあわせ に なれる という もの では ない)
          It’s not that having money necessarily makes you happy.
          Không phải cứ có tiền là sẽ hạnh phúc.

      2. 🌟 努力すれば必ず成功するというものではない。
          (どりょく すれば かならず せいこう する という もの では ない)
          It’s not that making an effort will always lead to success.
          Không phải cứ nỗ lực là sẽ thành công.

      3. 🌟 日本に住んでいれば日本語が上手になるというものではない。
          (にほん に すんで いれば にほんご が じょうず に なる という もの では ない)
          It’s not that living in Japan will necessarily make you good at Japanese.
          Không phải cứ sống ở Nhật là giỏi tiếng Nhật.

      4. 🌟 健康に良い食事をすれば病気にならないというものではない。
          (けんこう に よい しょくじ を すれば びょうき に ならない という もの では ない)
          It’s not that eating healthy necessarily means you won’t get sick.
          Không phải cứ ăn uống lành mạnh là sẽ không bị bệnh.

      5. 🌟 いい大学を出れば就職がうまくいくというものではない。
          (いい だいがく を でれば しゅうしょく が うまく いく という もの では ない)
          It’s not that graduating from a good university guarantees successful employment.
          Không phải cứ tốt nghiệp đại học tốt là tìm việc thành công.

      6. 🌟 自由だからといって何をしてもいいというものではない。
          (じゆう だから と いって なに を して も いい という もの では ない)
          Just because you’re free doesn’t mean you can do whatever you want.
          Không phải cứ tự do là muốn làm gì cũng được.

      7. 🌟 高い物が必ずしも良いというものではない。
          (たかい もの が かならずしも よい という もの では ない)
          It’s not that expensive things are necessarily good.
          Không phải đồ đắt tiền là nhất định tốt.

      8. 🌟 規則を守れば必ず安全というものではない。
          (きそく を まもれば かならず あんぜん という もの では ない)
          It’s not that following the rules necessarily guarantees safety.
          Không phải cứ tuân thủ quy tắc là sẽ an toàn.

      9. 🌟 力が強ければ勝てるというものではない。
          (ちから が つよければ かてる という もの では ない)
          It’s not that having strength necessarily means you’ll win.
          Không phải cứ mạnh là sẽ chiến thắng.

      10. 🌟 勉強時間が長ければ成績が上がるというものではない。
           (べんきょう じかん が ながければ せいせき が あがる という もの では ない)
          It’s not that studying longer necessarily improves your grades.
          Không phải cứ học lâu là điểm sẽ cao lên.