Ngữ pháp N2:~せいか

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Không biết có phải là do…” / “Có lẽ vì…” / “Có thể vì…”
Cấu trúc ~せいか được sử dụng để diễn tả một phỏng đoán về nguyên nhân dẫn đến kết quả nào đó, thường là kết quả không như mong đợi hoặc mang tính tiêu cực. Người nói không chắc chắn về nguyên nhân và sử dụng cấu trúc này để đưa ra suy đoán về lý do có thể đã dẫn đến kết quả đó.

※Chú ý:
 ・~せいか thường được sử dụng khi người nói không chắc chắn hoặc có chút nghi ngờ về nguyên nhân của sự việc.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các tình huống mà kết quả mang tính chất tiêu cực hoặc không mong muốn, tuy nhiên, đôi khi cũng có thể được dùng với kết quả tích cực.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + せいか
Danh từ + の
Tính từ đuôi な/だった
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 最近疲れているせいか、集中力が落ちてきた。
          (さいきん つかれている せいか、しゅうちゅうりょく が おちて きた)
          Perhaps because I’ve been tired lately, my concentration has decreased.
          Không biết có phải do dạo này mệt mỏi hay không mà khả năng tập trung của tôi giảm đi.

      2. 🌟 天気が悪いせいか、今日はあまり人が来なかった。
          (てんき が わるい せいか、きょう は あまり ひと が こなかった)
          Maybe due to the bad weather, not many people came today.
          Có lẽ do thời tiết xấu nên hôm nay không có nhiều người đến.

      3. 🌟 何か心配事があるせいか、彼は元気がない。
          (なにか しんぱいごと が ある せいか、かれ は げんき が ない)
          He seems to be lacking energy, maybe because he has something on his mind.
          Không biết có phải do lo lắng điều gì đó hay không mà anh ấy trông có vẻ không khỏe.

      4. 🌟 最近運動不足のせいか、体重が増えた。
          (さいきん うんどうぶそく の せいか、たいじゅう が ふえた)
          Maybe because of a lack of exercise lately, I’ve gained weight.
          Không biết có phải do thiếu vận động gần đây hay không mà tôi đã tăng cân.

      5. 🌟 彼の言い方がきついせいか、皆が距離を置いている。
          (かれ の いいかた が きつい せいか、みんな が きょり を おいて いる)
          Perhaps because his words are harsh, everyone is keeping their distance.
          Không biết có phải do cách nói chuyện của anh ấy khó nghe hay không mà mọi người đang giữ khoảng cách.

      6. 🌟 昨日寝不足だったせいか、今日は頭が痛い。
          (きのう ねぶそく だった せいか、きょう は あたま が いたい)
          Maybe due to lack of sleep last night, I have a headache today.
          Không biết có phải do thiếu ngủ hôm qua không mà hôm nay tôi bị đau đầu.

      7. 🌟 新しい環境のせいか、まだ慣れていないようだ。
          (あたらしい かんきょう の せいか、まだ なれて いない よう だ)
          Perhaps because of the new environment, I haven’t gotten used to it yet.
          Không biết có phải do môi trường mới hay không mà tôi vẫn chưa quen.

      8. 🌟 冬の寒さのせいか、風邪をひきやすくなった。
          (ふゆ の さむさ の せいか、かぜ を ひきやすく なった)
          Maybe due to the winter cold, I’ve become more prone to catching colds.
          Không biết có phải do lạnh của mùa đông hay không mà tôi dễ bị cảm hơn.

      9. 🌟 最近ストレスが多いせいか、よく眠れない。
          (さいきん ストレス が おおい せいか、よく ねむれない)
          Perhaps because of the high stress lately, I can’t sleep well.
          Không biết có phải do căng thẳng gần đây hay không mà tôi không ngủ ngon được.

      10. 🌟 食べ過ぎたせいか、お腹が痛くなった。
           (たべすぎた せいか、おなか が いたく なった)
          Maybe because I ate too much, I got a stomachache.
          Không biết có phải do ăn quá nhiều hay không mà tôi bị đau bụng.