Ngữ pháp N3:~わけにはいかない

2024年08月29日

Ý nghĩa: ”không thể” / “không được” 
Cấu trúc ngữ pháp “~わけにはいかない” diễn tả ý nghĩa “không thể” hoặc “không được” làm điều gì đó do hoàn cảnh, nghĩa vụ đạo đức, chuẩn mực xã hội hoặc cảm xúc cá nhân. Nó truyền đạt cảm giác không thể hoặc không chấp nhận được một hành động nhất định.

Cấu trúc:
  ・Động từ thể từ điển + わけにはいかない:
Diễn tả việc không thể làm điều gì đó.
  ・Động từ thể ない (phủ định) + わけにはいかない:
Diễn tả việc không thể không làm điều gì đó (nghĩa là bắt buộc phải làm).

Ví dụ:

      1. 🌟 明日は試験があるので、休むわけにはいかない。
          (あした は しけん が ある ので、やすむ わけ には いかない。)
          I can’t afford to take a break because I have an exam tomorrow.
          Tôi không thể nghỉ ngơi được vì ngày mai có bài kiểm tra.

      2. 🌟 仕事がたくさんあって、早く帰るわけにはいかない。
          (しごと が たくさん あって、はやく かえる わけ には いかない。)
          I can’t leave early because I have a lot of work.
          Tôi không thể về sớm vì có quá nhiều công việc.

      3. 🌟 約束したので、行かないわけにはいかない。
          (やくそく した ので、いかない わけ には いかない。)
          Since I promised, I can’t not go.
          Vì đã hứa nên tôi không thể không đi.

      4. 🌟 彼を一人にしておくわけにはいかない。
          (かれ を ひとり に しておく わけ には いかない。)
          I can’t leave him alone.
          Tôi không thể để anh ấy một mình được.

      5. 🌟 この状況では、黙っているわけにはいかない。
          (この じょうきょう では、だまっている わけ には いかない。)
          I can’t stay silent in this situation.
          Trong tình huống này, tôi không thể im lặng được.

      6. 🌟 試験が近いので、遊んでいるわけにはいかない。
          (しけん が ちかい ので、あそんでいる わけ には いかない。)
          I can’t afford to play because the exam is near.
          Vì kỳ thi sắp tới, tôi không thể chơi được.

      7. 🌟 お金を借りたので、返さないわけにはいかない。
          (おかね を かりた ので、かえさない わけ には いかない。)
          Since I borrowed money, I have to return it.
          Vì tôi đã mượn tiền nên không thể không trả lại.

      8. 🌟 会社のルールなので、守らないわけにはいかない。
          (かいしゃ の ルール なので、まもらない わけ には いかない。)
          Since it’s a company rule, I have to follow it.
          Vì đó là quy tắc của công ty, tôi không thể không tuân thủ.

      9. 🌟 上司の命令だから、従わないわけにはいかない。
          (じょうし の めいれい だから、したがわない わけ には いかない。)
          Since it’s an order from my boss, I have to obey.
          Vì đó là lệnh của cấp trên, tôi không thể không tuân theo.

      10. 🌟 このプロジェクトは重要なので、失敗するわけにはいかない。
          (この プロジェクト は じゅうよう なので、しっぱい する わけ には いかない。)
          Since this project is important, I can’t afford to fail.
          Vì dự án này rất quan trọng, tôi không thể thất bại được.