Ngữ pháp N2:しかも

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Hơn nữa…” / “Thêm vào đó…” / “Đã vậy còn…”
しかも là một từ nối được sử dụng để bổ sung thêm thông tin, ý kiến, hoặc sự thật, nhấn mạnh rằng điều được thêm vào là một yếu tố quan trọng hoặc đáng chú ý. Nó được dùng để làm cho câu trở nên mạnh mẽ hơn và nhấn mạnh mức độ của sự việc.

※Chú ý:
 ・しかも thường xuất hiện trong các câu nhằm cung cấp thông tin bổ sung, đặc biệt là thông tin làm tăng tính tích cực hoặc tiêu cực của sự việc đã được đề cập trước đó.
 ・Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh tích cực lẫn tiêu cực, nhưng luôn mang tính nhấn mạnh và bổ sung thông tin.

 

Cấu trúc:

    しかも + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は頭がいい。しかも、運動も得意だ。
          (かれ は あたま が いい。しかも、うんどう も とくい だ)
          He is smart. Moreover, he is also good at sports.
          Anh ấy thông minh. Hơn nữa, anh ấy còn giỏi thể thao.

      2. 🌟 このレストランの料理は美味しい。しかも、値段も安い。
          (この レストラン の りょうり は おいしい。しかも、ねだん も やすい)
          The food at this restaurant is delicious. Moreover, the prices are also cheap.
          Món ăn ở nhà hàng này rất ngon. Hơn nữa, giá cả lại rẻ.

      3. 🌟 彼女は日本語が上手だ。しかも、英語もペラペラだ。
          (かのじょ は にほんご が じょうず だ。しかも、えいご も ペラペラ だ)
          She is good at Japanese. Furthermore, she is fluent in English as well.
          Cô ấy giỏi tiếng Nhật. Hơn nữa, cô ấy còn thông thạo tiếng Anh.

      4. 🌟 今日は雨が降っている。しかも、風も強い。
          (きょう は あめ が ふって いる。しかも、かぜ も つよい)
          It’s raining today. On top of that, the wind is strong.
          Hôm nay trời đang mưa. Đã vậy còn có gió mạnh nữa.

      5. 🌟 彼は遅刻した。しかも、何も言わなかった。
          (かれ は ちこく した。しかも、なにも いわなかった)
          He was late. Moreover, he didn’t say anything.
          Anh ấy đến muộn. Hơn nữa, anh ấy không nói gì cả.

      6. 🌟 この本は分かりやすい。しかも、とても面白い。
          (この ほん は わかりやすい。しかも、とても おもしろい)
          This book is easy to understand. Furthermore, it’s very interesting.
          Cuốn sách này dễ hiểu. Hơn nữa, nó rất thú vị.

      7. 🌟 あの映画は長かった。しかも、つまらなかった。
          (あの えいが は ながかった。しかも、つまらなかった)
          That movie was long. On top of that, it was boring.
          Bộ phim đó dài. Đã vậy còn chán nữa.

      8. 🌟 彼は優しい。しかも、ユーモアのセンスもある。
          (かれ は やさしい。しかも、ユーモア の センス も ある)
          He is kind. Moreover, he has a sense of humor.
          Anh ấy tốt bụng. Hơn nữa, anh ấy còn có khiếu hài hước.

      9. 🌟 彼女は美人だ。しかも、頭もいい。
          (かのじょ は びじん だ。しかも、あたま も いい)
          She is beautiful. Furthermore, she is also smart.
          Cô ấy xinh đẹp. Hơn nữa, cô ấy còn thông minh.

      10. 🌟 この場所は静かだ。しかも、景色もきれいだ。
           (この ばしょ は しずか だ。しかも、けしき も きれい だ)
          This place is quiet. Moreover, the scenery is beautiful.
          Nơi này yên tĩnh. Hơn nữa, phong cảnh còn đẹp.