Ngữ pháp N5:それから

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Sau đó, từ đó”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra một sự việc xảy ra tiếp theo sau một sự việc khác. Nó thường được dùng để nối các câu hoặc ý tưởng trong văn nói hoặc văn viết, thể hiện mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện.
 ※Chú ý: “それから” có thể được sử dụng để bắt đầu một câu mới hoặc nối tiếp một câu trước đó, nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự kiện xảy ra sau sự kiện đã được đề cập.

 

Cấu trúc:

    それから + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 学校に行きました。それから友達に会いました。
          (がっこう に いきました。それから ともだち に あいました)
          I went to school. After that, I met my friend.
          Tôi đã đi đến trường. Sau đó, tôi gặp bạn của mình.

      2. 🌟 朝ごはんを食べました。それから仕事に行きました。
          (あさごはん を たべました。それから しごと に いきました)
          I had breakfast. After that, I went to work.
          Tôi đã ăn sáng. Sau đó, tôi đi làm.

      3. 🌟 買い物をしました。それから家に帰りました。
          (かいもの を しました。それから いえ に かえりました)
          I went shopping. After that, I returned home.
          Tôi đã đi mua sắm. Sau đó, tôi về nhà.

      4. 🌟 友達と遊びました。それから映画を見に行きました。
          (ともだち と あそびました。それから えいが を みに いきました)
          I played with my friend. After that, I went to watch a movie.
          Tôi đã chơi với bạn. Sau đó, tôi đã đi xem phim.

      5. 🌟 昼ご飯を食べました。それから少し休憩しました。
          (ひるごはん を たべました。それから すこし きゅうけい しました)
          I had lunch. After that, I took a short break.
          Tôi đã ăn trưa. Sau đó, tôi đã nghỉ ngơi một chút.

      6. 🌟 本を読みました。それから感想を書きました。
          (ほん を よみました。それから かんそう を かきました)
          I read a book. After that, I wrote my impressions.
          Tôi đã đọc một cuốn sách. Sau đó, tôi đã viết cảm nhận của mình.

      7. 🌟 テストが終わりました。それから友達と遊びました。
          (テスト が おわりました。それから ともだち と あそびました)
          The test ended. After that, I played with my friends.
          Kỳ thi đã kết thúc. Sau đó, tôi đã chơi với bạn bè.

      8. 🌟 料理をしました。それから家族と食事をしました。
          (りょうり を しました。それから かぞく と しょくじ を しました)
          I cooked. After that, I had a meal with my family.
          Tôi đã nấu ăn. Sau đó, tôi đã ăn cùng gia đình.

      9. 🌟 掃除をしました。それから買い物に行きました。
          (そうじ を しました。それから かいもの に いきました)
          I cleaned. After that, I went shopping.
          Tôi đã dọn dẹp. Sau đó, tôi đã đi mua sắm.

      10. 🌟 仕事を終えました。それから友達に電話しました。
          (しごと を おえました。それから ともだち に でんわ しました)
          I finished work. After that, I called my friend.
          Tôi đã hoàn thành công việc. Sau đó, tôi đã gọi điện cho bạn.