Ngữ pháp N2:それにしても
2024年10月29日
Ý nghĩa: “Dù vậy thì…” / “Dù sao đi nữa…” / “Tuy vậy nhưng…”
それにしても được sử dụng để nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc ngạc nhiên của người nói về một sự việc, ngay cả khi đã cân nhắc đến hoàn cảnh hoặc điều kiện hiện tại. Từ này thường xuất hiện khi người nói muốn bày tỏ sự khó tin hoặc cảm giác mạnh mẽ về một điều gì đó, bất chấp hoàn cảnh đã được nêu trước đó.
※Chú ý:
・それにしても thường được dùng trong các cuộc hội thoại hoặc văn viết để bày tỏ sự ngạc nhiên, bất mãn, hoặc cảm giác bất ngờ với một sự việc vượt quá kỳ vọng của người nói.
・Cấu trúc này có thể dùng cả trong các tình huống tích cực và tiêu cực, nhưng luôn mang tính chất nhấn mạnh cảm giác của người nói về điều vừa đề cập.
Cấu trúc:
それにしても + Mệnh đề |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼は毎日忙しい。それにしても、連絡くらいはしてほしい。
(かれ は まいにち いそがしい。それにしても、れんらく くらい は して ほしい)
He is busy every day. Even so, I wish he would at least contact me.
Anh ấy bận rộn mỗi ngày. Dù vậy, tôi vẫn mong anh ấy ít nhất cũng liên lạc với tôi. -
🌟 この映画は面白い。それにしても、長すぎる。
(この えいが は おもしろい。それにしても、ながすぎる)
This movie is interesting. Even so, it’s too long.
Bộ phim này thú vị. Tuy vậy, nó quá dài. -
🌟 彼女は綺麗だ。それにしても、今日の服は特に素敵だ。
(かのじょ は きれい だ。それにしても、きょう の ふく は とくに すてき だ)
She is beautiful. Still, her outfit today is particularly lovely.
Cô ấy xinh đẹp. Dù vậy, trang phục hôm nay đặc biệt đẹp. -
🌟 今日は寒い。それにしても、雪がこんなに降るとは思わなかった。
(きょう は さむい。それにしても、ゆき が こんな に ふる とは おもわなかった)
It’s cold today. Even so, I didn’t expect it to snow this much.
Hôm nay lạnh. Dù vậy, tôi không nghĩ tuyết sẽ rơi nhiều như thế này. -
🌟 彼は頭がいい。それにしても、今回の成績はすごすぎる。
(かれ は あたま が いい。それにしても、こんかい の せいせき は すごすぎる)
He is smart. Even so, his grades this time are amazing.
Anh ấy thông minh. Tuy vậy, kết quả lần này của anh ấy thật ấn tượng. -
🌟 この店はいつも混んでいる。それにしても、今日は特に混んでいる。
(この みせ は いつも こんで いる。それにしても、きょう は とくに こんで いる)
This store is always crowded. Still, it’s especially crowded today.
Cửa hàng này lúc nào cũng đông đúc. Tuy vậy, hôm nay đặc biệt đông. -
🌟 彼はよく働く。それにしても、あんなに長時間働くなんて信じられない。
(かれ は よく はたらく。それにしても、あんな に ちょうじかん はたらく なんて しんじられない)
He works hard. Even so, I can’t believe he works such long hours.
Anh ấy làm việc chăm chỉ. Dù vậy, thật khó tin là anh ấy làm việc nhiều giờ đến vậy. -
🌟 彼女は親切だ。それにしても、あそこまで世話を焼くのは珍しい。
(かのじょ は しんせつ だ。それにしても、あそこ まで せわ を やく の は めずらしい)
She is kind. Still, it’s rare to see someone take care of others that much.
Cô ấy tốt bụng. Tuy vậy, hiếm thấy ai chăm sóc người khác đến mức đó. -
🌟 物価が高い。それにしても、この値段は異常だ。
(ぶっか が たかい。それにしても、この ねだん は いじょう だ)
Prices are high. Nevertheless, this price is outrageous.
Giá cả cao. Dù vậy, giá này quá vô lý. -
🌟 彼は優勝した。それにしても、試合中の集中力は見事だった。
(かれ は ゆうしょう した。それにしても、しあいちゅう の しゅうちゅうりょく は みごと だった)
He won the championship. Even so, his concentration during the match was impressive.
Anh ấy đã vô địch. Tuy vậy, sự tập trung của anh ấy trong trận đấu thật đáng nể.
-
-