Ngữ pháp N2:直ちに
2024年10月29日
Ý nghĩa: “Ngay lập tức…” / “Lập tức…”
直ちに được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện cần phải được thực hiện ngay lập tức mà không có sự chậm trễ.
※Chú ý:
・直ちに thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi cần có sự phản ứng nhanh chóng.
・Thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong các tình huống yêu cầu tính nghiêm túc và kỷ luật cao.
Cấu trúc:
直ちに + Mệnh đề |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 火事の場合は直ちに避難してください。
(かじ の ばあい は ただちに ひなん して ください)
In case of a fire, evacuate immediately.
Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy lập tức sơ tán. -
🌟 問題が発生したら直ちに連絡してください。
(もんだい が はっせい したら ただちに れんらく して ください)
If a problem occurs, please contact us immediately.
Nếu có vấn đề xảy ra, hãy liên lạc ngay lập tức. -
🌟 直ちに医者の診断を受ける必要があります。
(ただちに いしゃ の しんだん を うける ひつよう が あります)
You need to see a doctor immediately.
Bạn cần gặp bác sĩ ngay lập tức. -
🌟 この命令は直ちに実行されるべきです。
(この めいれい は ただちに じっこう される べき です)
This order should be carried out immediately.
Mệnh lệnh này phải được thực thi ngay lập tức. -
🌟 事故が起きたら直ちに警察に通報します。
(じこ が おきたら ただちに けいさつ に つうほう します)
If an accident happens, report it to the police immediately.
Nếu có tai nạn xảy ra, hãy lập tức báo cho cảnh sát. -
🌟 直ちに行動を起こすことが必要だ。
(ただちに こうどう を おこす こと が ひつよう だ)
Immediate action is necessary.
Cần phải hành động ngay lập tức. -
🌟 直ちに出発しないと間に合いません。
(ただちに しゅっぱつ しない と まにあいません)
If we don’t leave immediately, we won’t make it in time.
Nếu không khởi hành ngay lập tức, chúng ta sẽ không kịp. -
🌟 この薬は直ちに効果が現れる。
(この くすり は ただちに こうか が あらわれる)
This medicine shows effects immediately.
Thuốc này có tác dụng ngay lập tức. -
🌟 直ちに全員の安全を確保することが最優先です。
(ただちに ぜんいん の あんぜん を かくほ する こと が さいゆうせん です)
Ensuring everyone’s safety immediately is the top priority.
Đảm bảo an toàn cho mọi người ngay lập tức là ưu tiên hàng đầu. -
🌟 直ちに準備を始めてください。
(ただちに じゅんび を はじめて ください)
Start preparing immediately.
Hãy bắt đầu chuẩn bị ngay lập tức.
-
-