Ngữ pháp N2:~たまえ

2024年10月29日

Meaning: “Hãy…” / “Làm ơn hãy…”
~たまえ là một dạng mệnh lệnh lịch sự nhưng mang tính uy quyền, thường được dùng bởi người có địa vị cao hơn (như sếp, thầy giáo, hoặc cấp trên) khi yêu cầu người khác làm điều gì đó. Cách dùng này thể hiện sự thân thiện nhưng vẫn mang sắc thái ra lệnh.

※Chú ý:
 ・~たまえ thường được dùng trong văn nói trang trọng hoặc lịch sự, chủ yếu bởi người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn.
 ・Cấu trúc này không nên dùng với những người có vị trí ngang bằng hoặc cao hơn, vì có thể bị coi là thiếu tôn trọng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + たまえ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 早く来たまえ。
          (はやく きたまえ)
          Come quickly.
          Hãy đến nhanh.

      2. 🌟 説明したまえ。
          (せつめい したまえ)
          Explain it.
          Hãy giải thích đi.

      3. 🌟 しっかり覚えたまえ。
          (しっかり おぼえたまえ)
          Remember it well.
          Hãy ghi nhớ kỹ.

      4. 🌟 名前を書いたまえ。
          (なまえ を かいたまえ)
          Write your name.
          Hãy viết tên của bạn.

      5. 🌟 静かにしたまえ。
          (しずかに したまえ)
          Be quiet.
          Hãy im lặng.

      6. 🌟 もっと努力したまえ。
          (もっと どりょく したまえ)
          Put in more effort.
          Hãy nỗ lực nhiều hơn.

      7. 🌟 自信を持ったまえ。
          (じしん を もったまえ)
          Be confident.
          Hãy tự tin lên.

      8. 🌟 真実を話したまえ。
          (しんじつ を はなしたまえ)
          Tell the truth.
          Hãy nói sự thật.

      9. 🌟 準備を始めたまえ。
          (じゅんび を はじめたまえ)
          Start preparing.
          Hãy bắt đầu chuẩn bị.

      10. 🌟 安心したまえ。
          (あんしん したまえ)
          Don’t worry.
          Hãy yên tâm.