Ngữ pháp N4:~は~が・・・は

2024年10月30日

Ý nghĩa: “… thì…, nhưng… thì…”
~は~が・・・は được sử dụng để so sánh hoặc phân biệt giữa hai đặc điểm, tình trạng, hoặc quan điểm khác nhau về một chủ thể. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh sự đối lập hoặc khác biệt giữa hai khía cạnh của một sự việc.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng để đưa ra so sánh hoặc làm rõ hai quan điểm khác nhau về cùng một sự vật, sự việc.
 ・~は~ nhấn mạnh khía cạnh đầu tiên, trong khi ・・・は nhấn mạnh khía cạnh đối lập hoặc khác biệt với khía cạnh đầu tiên.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận để so sánh hai mặt của cùng một chủ đề.

 

Cấu trúc:

    Danh từ-1 + は + ~が + Danh từ-2 + は…

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この店は料理が美味しいけど、雰囲気はあまり良くない。
          (この みせ は りょうり が おいしい けど、ふんいき は あまり よく ない)
          The food at this restaurant is delicious, but the atmosphere isn’t very good.
          Quán này đồ ăn ngon, nhưng bầu không khí thì không tốt lắm.

      2. 🌟 彼は勉強は得意だが、スポーツは苦手だ。
          (かれ は べんきょう は とくい だ が、スポーツ は にがて だ)
          He is good at studying, but not good at sports.
          Anh ấy giỏi học, nhưng lại không giỏi thể thao.

      3. 🌟 日本の夏は暑いですが、冬は寒いです。
          (にほん の なつ は あつい です が、ふゆ は さむい です)
          The summer in Japan is hot, but the winter is cold.
          Mùa hè ở Nhật thì nóng, nhưng mùa đông thì lạnh.

      4. 🌟 映画は好きだけど、ドラマはあまり見ない。
          (えいが は すき だけど、ドラマ は あまり みない)
          I like movies, but I don’t watch dramas much.
          Tôi thích phim điện ảnh, nhưng phim truyền hình thì không xem nhiều.

      5. 🌟 あの店はサービスは良いが、値段は高い。
          (あの みせ は サービス は よい が、ねだん は たかい)
          The service at that shop is good, but the prices are high.
          Cửa hàng đó dịch vụ tốt, nhưng giá cả thì cao.

      6. 🌟 彼女は仕事は真面目だが、私生活はだらしない。
          (かのじょ は しごと は まじめ だ が、しせいかつ は だらしない)
          She is serious at work, but sloppy in her personal life.
          Cô ấy nghiêm túc trong công việc, nhưng lơ đễnh trong đời sống cá nhân.

      7. 🌟 英語は上手だが、日本語はまだまだです。
          (えいご は じょうず だ が、にほんご は まだまだ です)
          He is good at English, but his Japanese still needs improvement.
          Anh ấy giỏi tiếng Anh, nhưng tiếng Nhật thì vẫn cần cải thiện.

      8. 🌟 彼は歌は上手だが、踊りは苦手だ。
          (かれ は うた は じょうず だ が、おどり は にがて だ)
          He is good at singing, but bad at dancing.
          Anh ấy hát hay, nhưng lại không giỏi nhảy.

      9. 🌟 この本は内容は面白いが、文字が小さくて読みづらい。
          (この ほん は ないよう は おもしろい が、もじ が ちいさくて よみづらい)
          The content of this book is interesting, but the text is small and hard to read.
          Cuốn sách này nội dung thú vị, nhưng chữ nhỏ khó đọc.

      10. 🌟 旅行は好きだが、飛行機は怖い。
          (りょこう は すき だ が、ひこうき は こわい)
          I like traveling, but I’m afraid of airplanes.
          Tôi thích du lịch, nhưng sợ máy bay.