Ngữ pháp N3:~は~くらいです
2024年08月19日
Ý nghĩa: “khoảng”, “đến mức” hoặc “như là”
Ngữ pháp này được sử dụng để chỉ mức độ hoặc so sánh một cái gì đó với một cái gì khác.
Cấu trúc:
・[Danh từ] は [Mức độ, Phạm vi] くらいです
Ví dụ:
🌟この料理は、辛いと言っても、せいぜい中辛くらいです。 🍲
(この りょうり は、からい と いって も、せいぜい ちゅうから くらい です。)
Món ăn này, mặc dù nói là cay, chỉ cay ở mức độ vừa phải.
🌟 彼の英語は、ビジネス会話くらいなら問題ありません。 💼
(かれ の えいご は、びじねす かいわ くらい なら もんだい ありません。)
Tiếng Anh của anh ấy không có vấn đề gì đối với các cuộc hội thoại kinh doanh.
🌟 この公園の広さは、せいぜい数千平方メートルくらいです。 🌳
(この こうえん の ひろさ は、せいぜい すうせん へいほうめーとる くらい です。)
Diện tích của công viên này, tối đa cũng chỉ khoảng vài nghìn mét vuông.
🌟 その映画は、感動的と言っても、泣くほどではないくらいです。 🎬
(その えいが は、かんどうてき と いって も、なく ほど では ない くらい です。)
Bộ phim đó, mặc dù cảm động, nhưng không đến mức làm người ta khóc.
🌟 この問題の難しさは、せいぜい中級者向けくらいです。 📚
(この もんだい の むずかしさ は、せいぜい ちゅうきゅうしゃむけ くらい です。)
Độ khó của vấn đề này chỉ ở mức độ dành cho người học trung cấp.
🌟 この道の混雑は、夕方になると少しひどくなるくらいです。 🚗
(この みち の こんざつ は、ゆうがた に なる と すこし ひどく なる くらい です。)
Tắc nghẽn giao thông trên con đường này chỉ trở nên hơi nghiêm trọng hơn vào buổi chiều.
🌟 彼の運転技術は、普通の運転者レベルくらいです。 🚙
(かれ の うんてん ぎじゅつ は、ふつう の うんてんしゃ れべる くらい です。)
Kỹ năng lái xe của anh ấy chỉ ở mức độ của một người lái xe bình thường.
🌟 この製品の耐久性は、せいぜい1年くらいです。 🛠️
(この せいひん の たいきゅうせい は、せいぜい いちねん くらい です。)
Độ bền của sản phẩm này chỉ tối đa khoảng 1 năm.