Ngữ pháp N4:~やすい
2024年10月30日
Ý nghĩa: “Dễ…” / “Dễ dàng…”
~やすい được sử dụng để chỉ rằng một hành động dễ thực hiện hoặc một trạng thái dễ xảy ra. Nó thường kết hợp với các động từ để diễn tả sự thuận lợi trong việc thực hiện hành động đó, hoặc dễ dẫn đến một kết quả cụ thể.
※Chú ý:
・~やすい thường được dùng để chỉ tính chất dễ dàng, thuận tiện hoặc dễ xảy ra của một hành động hay trạng thái, không bao gồm yếu tố tích cực hay tiêu cực.
・Cấu trúc này thường dùng trong văn nói và văn viết hàng ngày, và có thể diễn tả cả hành động vật lý lẫn hành động tinh thần.
・Ngược lại với ~やすい, cấu trúc ~にくい diễn tả sự khó khăn trong thực hiện một hành động.
Cấu trúc:
Động từ thể |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 このペンは書きやすいです。
(この ペン は かき やすい です)
This pen is easy to write with.
Cây bút này dễ viết. -
🌟 この本は分かりやすい。
(この ほん は わかり やすい)
This book is easy to understand.
Cuốn sách này dễ hiểu. -
🌟 彼女は話しやすい人です。
(かのじょ は はなし やすい ひと です)
She is easy to talk to.
Cô ấy là người dễ nói chuyện. -
🌟 この料理は作りやすい。
(この りょうり は つくり やすい)
This dish is easy to make.
Món ăn này dễ nấu. -
🌟 暑い日は食べ物が腐りやすい。
(あつい ひ は たべもの が くさり やすい)
Food spoils easily on hot days.
Thức ăn dễ bị hỏng vào những ngày nóng. -
🌟 この町は住みやすいです。
(この まち は すみ やすい です)
This town is easy to live in.
Thị trấn này dễ sống. -
🌟 彼は忘れやすい性格だ。
(かれ は わすれ やすい せいかく だ)
He has a forgetful nature.
Anh ấy có tính cách dễ quên. -
🌟 この道は歩きやすい。
(この みち は あるき やすい)
This road is easy to walk on.
Con đường này dễ đi bộ. -
🌟 怒りやすい人はストレスが多いかもしれない。
(おこり やすい ひと は ストレス が おおい かも しれない)
People who get angry easily might have a lot of stress.
Người dễ tức giận có thể gặp nhiều căng thẳng. -
🌟 この服は汚れやすい。
(この ふく は よごれ やすい)
This clothing gets dirty easily.
Bộ quần áo này dễ bẩn.
-
-