Ngữ pháp N3:~とは限らない
2024年08月28日
Ý nghĩa: “không nhất thiết là,” “không phải lúc nào cũng,” “chưa chắc là.”
Cấu trúc ~とは限らない được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó không phải lúc nào cũng đúng, hoặc không chắc chắn sẽ xảy ra theo cách mong đợi. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa phủ định nhẹ nhàng, ngụ ý rằng có những ngoại lệ hoặc khả năng khác.
Cấu trúc:
・[Mệnh đề] + とは限らない
Ví dụ:
-
-
-
🌟 高いものが必ずしも良いとは限らない。
(たかい もの が かならずしも よい とは かぎらない。)
Expensive things are not necessarily good.
Đồ đắt tiền không nhất thiết là tốt. -
🌟 日本語を話せる人が日本人とは限らない。
(にほんご を はなせる ひと が にほんじん とは かぎらない。)
People who speak Japanese are not necessarily Japanese.
Người nói tiếng Nhật không phải lúc nào cũng là người Nhật. -
🌟 新聞に書いてあることが本当とは限らない。
(しんぶん に かいてある こと が ほんとう とは かぎらない。)
What is written in the newspaper is not necessarily true.
Những gì được viết trên báo không phải lúc nào cũng đúng. -
🌟 彼が来るとは限らない。
(かれ が くる とは かぎらない。)
He might not necessarily come.
Anh ấy chưa chắc đã đến. -
🌟 天気予報が正しいとは限らない。
(てんき よほう が ただしい とは かぎらない。)
The weather forecast is not always accurate.
Dự báo thời tiết không phải lúc nào cũng đúng. -
🌟 有名なレストランが美味しいとは限らない。
(ゆうめい な レストラン が おいしい とは かぎらない。)
Famous restaurants are not necessarily delicious.
Nhà hàng nổi tiếng không nhất thiết là ngon. -
🌟 彼女がいつも正しいとは限らない。
(かのじょ が いつも ただしい とは かぎらない。)
She is not always right.
Cô ấy không phải lúc nào cũng đúng. -
🌟 英語を話せる人が海外に住んでいるとは限らない。
(えいご を はなせる ひと が かいがい に すんでいる とは かぎらない。)
People who speak English do not necessarily live abroad.
Người nói tiếng Anh không nhất thiết phải sống ở nước ngoài. -
🌟 誰でもできるとは限らない。
(だれ でも できる とは かぎらない。)
Not everyone can do it.
Không phải ai cũng có thể làm được. -
🌟 いつでも安全とは限らない。
(いつでも あんぜん とは かぎらない。)
It’s not always safe.
Không phải lúc nào cũng an toàn.
-
-