Ngữ pháp N4:やっと
2024年10月30日
Ý nghĩa: “Cuối cùng thì…” / “Mãi mới…” / “Vừa đủ để…”
やっと được sử dụng để diễn tả rằng sau một khoảng thời gian dài hoặc sau nhiều khó khăn, thì cuối cùng một hành động hoặc trạng thái cũng đã xảy ra. Nó nhấn mạnh sự chờ đợi hoặc nỗ lực để đạt được kết quả mong muốn.
※Chú ý:
・やっと thường diễn tả cảm giác nhẹ nhõm hoặc vui mừng vì đã đạt được kết quả sau một thời gian dài chờ đợi hoặc nỗ lực.
・Cấu trúc này thường được dùng trong các câu khẳng định, và ít khi được sử dụng trong câu phủ định.
・やっと cũng có thể được dùng để diễn tả việc đạt được một kết quả “vừa đủ” hoặc “xém không đủ” trong ngữ cảnh nhất định.
Cấu trúc:
やっと + Mệnh đề |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 やっと試験に合格した。
(やっと しけん に ごうかく した)
I finally passed the exam.
Cuối cùng thì tôi đã đỗ kỳ thi. -
🌟 やっと仕事が終わった。
(やっと しごと が おわった)
I finally finished the work.
Cuối cùng thì tôi cũng đã xong công việc. -
🌟 電車がやっと来た。
(でんしゃ が やっと きた)
The train has finally arrived.
Cuối cùng thì tàu cũng đã đến. -
🌟 やっと日本語が少し話せるようになった。
(やっと にほんご が すこし はなせる よう に なった)
I finally became able to speak a little Japanese.
Cuối cùng thì tôi cũng có thể nói một chút tiếng Nhật. -
🌟 彼はやっと新しい仕事を見つけた。
(かれ は やっと あたらしい しごと を みつけた)
He finally found a new job.
Cuối cùng thì anh ấy cũng đã tìm được công việc mới. -
🌟 やっと問題が解決された。
(やっと もんだい が かいけつ された)
The problem was finally resolved.
Cuối cùng thì vấn đề đã được giải quyết. -
🌟 彼女はやっと自分の夢を叶えた。
(かのじょ は やっと じぶん の ゆめ を かなえた)
She finally fulfilled her dream.
Cuối cùng thì cô ấy cũng đã thực hiện được ước mơ của mình. -
🌟 やっと雨が止んだ。
(やっと あめ が やんだ)
The rain finally stopped.
Cuối cùng thì trời cũng tạnh mưa. -
🌟 やっと家に帰ってこれた。
(やっと いえ に かえって これた)
I finally managed to get home.
Cuối cùng thì tôi cũng đã về được nhà. -
🌟 やっと彼に会えた。
(やっと かれ に あえた)
I finally got to meet him.
Cuối cùng thì tôi cũng đã gặp được anh ấy.
-
-