Ngữ pháp N4:かしら

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Không biết là…” / “Liệu có phải…”
かしら được sử dụng để diễn tả sự không chắc chắn, phân vân, hoặc băn khoăn của người nói về một sự việc hoặc tình huống nào đó. Cấu trúc này thường được phụ nữ sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để tự hỏi hoặc thể hiện sự không chắc chắn của mình.

※Chú ý:
 ・かしら thường được phụ nữ sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc các cuộc trò chuyện hàng ngày để thể hiện sự phân vân hoặc tự hỏi.
 ・Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự, từ でしょうか hoặc かどうか thường được sử dụng thay thế để diễn tả sự không chắc chắn một cách lịch sự hơn.
 ・Khi được dùng với động từ, tính từ, hoặc danh từ, かしら thường được đặt ở cuối câu để thể hiện sự băn khoăn, nhẹ nhàng và thường mang sắc thái tự hỏi.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề + かしら

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は来るかしら。
          (かれ は くる かしら)
          I wonder if he will come.
          Không biết anh ấy có đến không nhỉ?

      2. 🌟 この服、似合うかしら。
          (この ふく、にあう かしら)
          I wonder if this dress suits me.
          Không biết bộ đồ này có hợp với mình không nhỉ?

      3. 🌟 明日、雨が降るかしら。
          (あした、あめ が ふる かしら)
          I wonder if it will rain tomorrow.
          Không biết ngày mai có mưa không nhỉ?

      4. 🌟 彼は私のことを覚えているかしら。
          (かれ は わたし の こと を おぼえて いる かしら)
          I wonder if he remembers me.
          Không biết anh ấy có nhớ mình không nhỉ?

      5. 🌟 試験に合格できるかしら。
          (しけん に ごうかく できる かしら)
          I wonder if I can pass the exam.
          Không biết mình có đỗ kỳ thi không nhỉ?

      6. 🌟 彼女はもう寝たかしら。
          (かのじょ は もう ねた かしら)
          I wonder if she has already gone to bed.
          Không biết cô ấy đã ngủ chưa nhỉ?

      7. 🌟 この料理、彼が好きかしら。
          (この りょうり、かれ が すき かしら)
          I wonder if he likes this dish.
          Không biết anh ấy có thích món này không nhỉ?

      8. 🌟 あの人は結婚しているかしら。
          (あの ひと は けっこん して いる かしら)
          I wonder if that person is married.
          Không biết người đó đã kết hôn chưa nhỉ?

      9. 🌟 バスはもう出発したかしら。
          (バス は もう しゅっぱつ した かしら)
          I wonder if the bus has already left.
          Không biết xe buýt đã khởi hành chưa nhỉ?

      10. 🌟 彼は忙しいかしら。
          (かれ は いそがしい かしら)
          I wonder if he is busy.
          Không biết anh ấy có bận không nhỉ?