Ngữ pháp N4:急に
2024年10月30日
Ý nghĩa: “Đột nhiên…” / “Bất ngờ…” / “Đột ngột…”
急に được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động, hoặc thay đổi xảy ra một cách đột ngột, không có dấu hiệu báo trước. Cấu trúc này thường được dùng trong các câu miêu tả sự thay đổi nhanh chóng hoặc diễn ra một cách bất ngờ trong một tình huống.
※Chú ý:
・急に thường được sử dụng để nhấn mạnh tính bất ngờ hoặc không lường trước được của sự việc.
・Cấu trúc này có thể đi kèm với các động từ để chỉ sự thay đổi đột ngột về thời tiết, cảm xúc, sức khỏe, hoặc các tình huống khác.
・急に là trạng từ và thường đứng trước động từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh sự thay đổi bất ngờ.
Cấu trúc:
急に + mệnh đề |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 急に雨が降り始めた。
(きゅうに あめ が ふりはじめた)
It suddenly started to rain.
Đột nhiên trời bắt đầu mưa. -
🌟 彼は急に怒り出した。
(かれ は きゅうに おこりだした)
He suddenly got angry.
Anh ấy đột nhiên nổi giận. -
🌟 急に電話が鳴った。
(きゅうに でんわ が なった)
The phone rang suddenly.
Đột nhiên điện thoại reo. -
🌟 急に寒くなった。
(きゅうに さむく なった)
It suddenly became cold.
Trời đột nhiên trở lạnh. -
🌟 急に泣き出した。
(きゅうに なきだした)
She suddenly started crying.
Cô ấy đột nhiên bật khóc. -
🌟 急に道が混んできた。
(きゅうに みち が こんできた)
The road suddenly got crowded.
Đường đột nhiên đông lên. -
🌟 急に目眩がした。
(きゅうに めまい が した)
I suddenly felt dizzy.
Đột nhiên tôi cảm thấy chóng mặt. -
🌟 急に話が変わった。
(きゅうに はなし が かわった)
The story suddenly changed.
Câu chuyện đột nhiên thay đổi. -
🌟 急に仕事が忙しくなった。
(きゅうに しごと が いそがしく なった)
Work suddenly became busy.
Công việc đột nhiên bận rộn. -
🌟 急に風が強くなった。
(きゅうに かぜ が つよく なった)
The wind suddenly got stronger.
Gió đột nhiên mạnh lên.
-
-