Ngữ pháp N4:お~になる

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Làm…” (Dạng kính ngữ của động từ)
お~になる là một cấu trúc kính ngữ được sử dụng để diễn đạt hành động của người khác một cách tôn trọng và lịch sự. Cấu trúc này thường dùng để nói về hành động của người có địa vị cao hơn hoặc trong các tình huống trang trọng, ví dụ như nói về khách hàng, cấp trên hoặc người lớn tuổi.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này chỉ áp dụng với động từ nhóm 1 và nhóm 2 ở thể ます (bỏ ます), không áp dụng với động từ nhóm 3 như する và các động từ có sẵn kính ngữ như いらっしゃる.
 ・Cấu trúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống trang trọng, chẳng hạn như trong giao tiếp kinh doanh hoặc khi nói về người khác với sự kính trọng.
 ・Trong văn nói thân mật hoặc không trang trọng, cấu trúc này có thể được thay thế bằng cách dùng dạng される của động từ.

 

Cấu trúc:

お + Động từ ます   + になる
お/ご + Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 先生はこの本をお読みになります。
          (せんせい は この ほん を およみ に なります)
          The teacher reads this book.
          Thầy giáo đọc cuốn sách này (một cách kính trọng).

      2. 🌟 社長がお帰りになります。
          (しゃちょう が おかえり に なります)
          The president will go home.
          Giám đốc sẽ về (một cách kính trọng).

      3. 🌟 お客様はもうお着きになりました。
          (おきゃくさま は もう おつき に なりました)
          The guest has already arrived.
          Khách hàng đã đến rồi (một cách kính trọng).

      4. 🌟 ご両親がお話しになります。
          (ごりょうしん が おはなし に なります)
          Your parents will speak.
          Cha mẹ bạn sẽ nói chuyện (một cách kính trọng).

      5. 🌟 お母様は何をお探しになりますか?
          (おかあさま は なに を おさがし に なります か)
          What is your mother looking for?
          Mẹ bạn đang tìm gì (một cách kính trọng)?

      6. 🌟 先生はその映画をご覧になります。
          (せんせい は その えいが を ごらん に なります)
          The teacher will watch that movie.
          Thầy giáo sẽ xem bộ phim đó (một cách kính trọng).

      7. 🌟 社長がお話しになります。
          (しゃちょう が おはなし に なります)
          The president will talk.
          Giám đốc sẽ nói chuyện (một cách kính trọng).

      8. 🌟 ご友人がお越しになりますか?
          (ごゆうじん が おこし に なります か)
          Will your friend come?
          Bạn của bạn sẽ đến chứ (một cách kính trọng)?

      9. 🌟 ご家族はどちらにお住まいですか?
          (ごかぞく は どちら に おすまい です か)
          Where does your family live?
          Gia đình bạn sống ở đâu (một cách kính trọng)?

      10. 🌟 お客様がお食事になります。
          (おきゃくさま が おしょくじ に なります)
          The guest is having a meal.
          Khách hàng đang dùng bữa (một cách kính trọng).