Ngữ pháp N4:それでも
2024年11月01日
Ý nghĩa: “Dù vậy…” / “Mặc dù thế…” / “Thế nhưng…”
それでも được sử dụng khi muốn diễn tả rằng, mặc dù có một tình huống hoặc điều kiện không thuận lợi, kết quả hoặc hành động vẫn không thay đổi. Cấu trúc này thường thể hiện sự kiên trì, đối lập hoặc ý chí vượt qua khó khăn.
※Chú ý:
・それでも nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự thật tiếp theo vẫn xảy ra dù có cản trở hoặc lý do khiến điều đó không dễ dàng.
・Có thể sử dụng trong các tình huống mà kết quả đi ngược lại với dự đoán, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự bất ngờ, quyết tâm hoặc sự mâu thuẫn.
Cấu trúc:
Mệnh đề 1 + それでも + Mệnh đề 2 |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 雨が降っている。それでも、試合は行われます。
(あめ が ふっている。それでも、しあい は おこなわれます)
It’s raining. Even so, the game will take place.
Trời đang mưa. Dù vậy, trận đấu vẫn sẽ diễn ra. -
🌟 彼は失敗した。それでも諦めなかった。
(かれ は しっぱい した。それでも あきらめなかった)
He failed. Nevertheless, he didn’t give up.
Anh ấy đã thất bại. Thế nhưng, anh ấy vẫn không bỏ cuộc. -
🌟 給料は少ない。それでも、この仕事が好きです。
(きゅうりょう は すくない。それでも、この しごと が すき です)
The salary is low. Even so, I like this job.
Lương thấp. Mặc dù vậy, tôi vẫn thích công việc này. -
🌟 みんなに反対された。それでも、彼は自分の夢を追い続けた。
(みんな に はんたい された。それでも、かれ は じぶん の ゆめ を おい つづけた)
Everyone opposed him. Even so, he kept pursuing his dream.
Mọi người đều phản đối. Dù vậy, anh ấy vẫn tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình. -
🌟 彼女は忙しい。それでも、時間を作ってくれた。
(かのじょ は いそがしい。それでも、じかん を つくって くれた)
She is busy. Yet still, she made time for me.
Cô ấy bận rộn. Thế nhưng, cô ấy vẫn dành thời gian cho tôi. -
🌟 説明は十分だった。それでも、彼は納得しなかった。
(せつめい は じゅうぶん だった。それでも、かれ は なっとく しなかった)
The explanation was sufficient. Nevertheless, he wasn’t convinced.
Giải thích đã đầy đủ. Thế nhưng, anh ấy vẫn không bị thuyết phục. -
🌟 その山は危険だと言われた。それでも、彼は登ることを決めた。
(その やま は きけん だ と いわれた。それでも、かれ は のぼる こと を きめた)
They said the mountain was dangerous. Even so, he decided to climb it.
Người ta nói ngọn núi đó nguy hiểm. Dù vậy, anh ấy vẫn quyết định leo lên. -
🌟 彼は病気だった。それでも、仕事を続けた。
(かれ は びょうき だった。それでも、しごと を つづけた)
He was sick. Yet still, he continued to work.
Anh ấy bị ốm. Thế nhưng, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc. -
🌟 この道は遠回りだ。それでも、安全だ。
(この みち は とおまわり だ。それでも、あんぜん だ)
This road is a detour. Even so, it is safe.
Con đường này là đường vòng. Dù vậy, nó an toàn. -
🌟 結果は予想より悪かった。それでも、努力したことには価値がある。
(けっか は よそう より わるかった。それでも、どりょく した こと に は かち が ある)
The result was worse than expected. Nevertheless, the effort was worthwhile.
Kết quả tệ hơn mong đợi. Thế nhưng, những nỗ lực đã bỏ ra vẫn rất đáng giá.
-
-