Ý nghĩa: “Nếu… / Khi…”
~たら là cấu trúc được sử dụng để diễn tả điều kiện giả định hoặc kết quả xảy ra sau khi một hành động hoặc sự việc nào đó được thực hiện. Cấu trúc này có thể diễn tả các điều kiện ở hiện tại, tương lai hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Tùy ngữ cảnh, ~たら có thể mang ý nghĩa “nếu” hoặc “khi.”
※Chú ý:
・Khi diễn tả điều kiện giả định, ~たら được dùng để nói về các tình huống chưa chắc chắn hoặc chưa xảy ra.
・Khi dùng để chỉ một sự kiện trong quá khứ, ~たら diễn tả điều gì đó đã xảy ra ngay sau một sự việc khác.
・Cấu trúc này thường kết hợp với động từ ở thể た (quá khứ) để tạo thành ~たら.
Cấu trúc:
Động từ thể た |
+ ら |
Danh từ + だった |
Tính từ đuôi な + だった |
Tính từ đuôi いかった |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 雨が降ったら、出かけません。
(あめ が ふったら、でかけません)
If it rains, I won’t go out.
Nếu trời mưa, tôi sẽ không ra ngoài.
-
🌟 暇だったら、一緒に映画を見に行こう。
(ひま だったら、いっしょ に えいが を みに いこう)
If you’re free, let’s go watch a movie together.
Nếu rảnh, cùng đi xem phim nhé.
-
🌟 仕事が終わったら、連絡してください。
(しごと が おわったら、れんらく してください)
When you finish work, please contact me.
Khi xong việc, hãy liên lạc với tôi nhé.
-
🌟 時間があったら、散歩しましょう。
(じかん が あったら、さんぽ しましょう)
If we have time, let’s go for a walk.
Nếu có thời gian, đi dạo thôi.
-
🌟 家に帰ったら、すぐに寝ました。
(いえ に かえったら、すぐ に ねました)
When I got home, I went to sleep immediately.
Khi về đến nhà, tôi đã ngủ ngay lập tức.
-
🌟 美味しい料理ができたら、教えてください。
(おいしい りょうり が できたら、おしえて ください)
If you make a delicious dish, please let me know.
Nếu làm được món ngon, hãy chỉ cho tôi nhé.
-
🌟 彼が来たら、教えてください。
(かれ が きたら、おしえて ください)
When he arrives, please let me know.
Khi anh ấy đến, hãy báo cho tôi nhé.
-
🌟 暖かくなったら、花見に行きましょう。
(あたたかく なったら、はなみ に いきましょう)
When it gets warm, let’s go see the cherry blossoms.
Khi trời ấm lên, đi ngắm hoa anh đào thôi.
-
🌟 この薬を飲んだら、すぐに良くなるでしょう。
(この くすり を のんだら、すぐ に よく なる でしょう)
If you take this medicine, you’ll get better quickly.
Nếu uống thuốc này, sẽ mau khỏe thôi.
-
🌟 試験が終わったら、旅行に行きたいです。
(しけん が おわったら、りょこう に いきたい です)
When the exam is over, I want to go on a trip.
Khi kỳ thi kết thúc, tôi muốn đi du lịch.