Ngữ pháp N4:~て

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Và rồi… / Vì… / Bằng cách… / Với…”
~て/で được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để nối hai hoặc nhiều mệnh đề, diễn tả nguyên nhân, phương tiện, trạng thái, hoặc mô tả cách thức thực hiện hành động. Đây là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Nhật, giúp liên kết các ý hoặc hành động trong câu.

※Chú ý:
 ・~て được dùng sau động từ và tính từ, còn ~で thường được dùng sau danh từ và một số tính từ đuôi な.
 ・Tuỳ theo ngữ cảnh, ~て/で có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như chỉ nguyên nhân, kết quả, phương thức, hoặc để miêu tả hai hành động liên tiếp.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て
Danh từ + で 
Tính từ đuôi な + で
Tính từ đuôi くて

 

 

Ví dụ:

1. Liên kết hành động

      1. 🌟 ご飯を食べて、宿題をします。
          (ごはん を たべて、しゅくだい を します)
          I will eat and then do my homework.
          Tôi sẽ ăn cơm rồi làm bài tập.

      2. 🌟 ドアを開けて、中に入った。
          (ドア を あけて、なか に はいった)
          I opened the door and went inside.
          Tôi mở cửa rồi bước vào trong.

      3. 🌟 手を洗ってから、食事をしましょう。
          (て を あらって から、しょくじ を しましょう)
          Let’s wash our hands and then have a meal.
          Hãy rửa tay rồi ăn cơm nhé.


2. Nguyên nhân hoặc lý do

      1. 🌟 雨が降って、試合が中止になった。
          (あめ が ふって、しあい が ちゅうし に なった)
          It rained, so the match was canceled.
          Trời mưa nên trận đấu bị hủy.

      2. 🌟 風邪をひいて、学校を休みました。
          (かぜ を ひいて、がっこう を やすみました)
          I caught a cold and took a day off from school.
          Tôi bị cảm nên đã nghỉ học.

      3. 🌟 忙しくて、全然遊べなかった。
          (いそがしくて、ぜんぜん あそべなかった)
          I was busy and couldn’t play at all.
          Bận quá nên tôi không thể chơi được chút nào.


3. Phương tiện hoặc cách thức

      1. 🌟 日本語で話してください。
          (にほんご で はなして ください)
          Please speak in Japanese.
          Hãy nói bằng tiếng Nhật.

      2. 🌟 この問題は簡単な方法で解決できる。
          (この もんだい は かんたん な ほうほう で かいけつ できる)
          This problem can be solved in a simple way.
          Vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách đơn giản.

      3. 🌟 電車で行きます。
          (でんしゃ で いきます)
          I will go by train.
          Tôi sẽ đi bằng tàu điện.


4. Miêu tả trạng thái

      1. 🌟 彼は疲れていて、何も話せなかった。
          (かれ は つかれて いて、なにも はなせなかった)
          He was tired and couldn’t say anything.
          Anh ấy mệt quá nên không thể nói được gì.

      2. 🌟 彼女は笑顔で挨拶した。
          (かのじょ は えがお で あいさつ した)
          She greeted with a smile.
          Cô ấy chào hỏi với một nụ cười.

      3. 🌟 机の上に本がたくさん置いてある。
          (つくえ の うえ に ほん が たくさん おいて ある)
          There are many books placed on the desk.
          Trên bàn có rất nhiều sách được đặt.


5. Dùng để yêu cầu hoặc chỉ dẫn

      1. 🌟 早く来てください。
          (はやく きて ください)
          Please come quickly.
          Hãy đến nhanh nhé.

      2. 🌟 電話をかけて、連絡してください。
          (でんわ を かけて、れんらく してください)
          Please call and contact me.
          Hãy gọi điện và liên lạc với tôi.

      3. 🌟 このボタンを押して、電気をつけます。
          (この ボタン を おして、でんき を つけます)
          Press this button to turn on the light.
          Nhấn nút này để bật đèn.