Ngữ pháp N4:~てしまう/ちゃう

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Lỡ… / Đã… mất rồi”
~てしまう diễn tả một hành động đã hoàn thành nhưng có cảm giác tiếc nuối, không mong muốn, hoặc ngoài ý muốn. Nó cũng có thể được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn tất hoàn toàn. Trong văn nói, ~てしまう thường được rút gọn thành ~ちゃう (~でしまう thành ~じゃう) để tạo cảm giác thân mật, tự nhiên.

※Chú ý:
 ・~てしまう diễn tả sự tiếc nuối hoặc tình huống không như mong muốn.
 ・Cách rút gọn ~ちゃう / ~じゃう thường dùng trong hội thoại hàng ngày hoặc với bạn bè, không dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て +   しまう
 しまいます
 しまった
Động từ thể  +   ちゃう
 ちゃった
Động từ thể  +   じゃう
 じゃった

 

 

Ví dụ:

1. ~てしまう (Dạng đầy đủ)

        1. 🌟 財布をなくしてしまいました。
            (さいふ を なくして しまいました)
            I lost my wallet (unfortunately).
            Tôi đã lỡ mất ví rồi.

        2. 🌟 宿題を忘れてしまった。
            (しゅくだい を わすれて しまった)
            I forgot my homework (and I regret it).
            Tôi quên mất bài tập rồi.

        3. 🌟 電車が行ってしまった。
            (でんしゃ が いって しまった)
            The train has left (unfortunately).
            Tàu đã rời đi mất rồi.

        4. 🌟 全部食べてしまいました。
            (ぜんぶ たべて しまいました)
            I ate everything (completely).
            Tôi đã ăn hết sạch rồi.

        5. 🌟 大切な書類を破ってしまった。
            (たいせつ な しょるい を やぶって しまった)
            I tore an important document (unintentionally).
            Tôi lỡ xé tài liệu quan trọng rồi.


2. ~ちゃう / ~じゃう (Dạng rút gọn)

        1. 🌟 お酒を飲みすぎちゃった。
            (おさけ を のみすぎちゃった)
            I drank too much (and I regret it).
            Tôi lỡ uống quá nhiều rồi.

        2. 🌟 宿題を終わらせちゃおう。
            (しゅくだい を おわらせちゃおう)
            Let’s finish the homework (completely).
            Hãy làm xong bài tập luôn nhé.

        3. 🌟 電池が切れちゃった。
            (でんち が きれちゃった)
            The battery ran out (unfortunately).
            Pin hết mất rồi.

        4. 🌟 雨で服が濡れちゃった。
            (あめ で ふく が ぬれちゃった)
            My clothes got wet from the rain (and it’s unfortunate).
            Quần áo bị ướt vì mưa mất rồi.

        5. 🌟 うっかりしてコップを割っちゃった。
            (うっかりして コップ を わっちゃった)
            I carelessly broke the cup.
            Tôi vô ý làm vỡ cốc mất rồi.