Ngữ pháp N4:~と

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Nếu… thì…” / “Khi…” / “Và…”
~と được sử dụng để diễn tả kết quả tự nhiên hoặc chắc chắn xảy ra khi điều kiện hoặc hành động nào đó được thực hiện. Cấu trúc này mang ý nghĩa rằng khi một điều kiện được thỏa mãn, thì kết quả sẽ xảy ra ngay lập tức hoặc theo quy luật. ~と cũng có thể được dùng để miêu tả các sự kiện xảy ra đồng thời hoặc để liệt kê các điều kiện.

※Chú ý:
 ・~と diễn tả một kết quả mang tính quy luật hoặc tất yếu, không dùng để diễn tả ý chí, mong muốn hay mệnh lệnh.
 ・Thường không dùng để nói về các sự kiện trong tương lai mà mang tính chủ quan của người nói.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển, thể ない  + と
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi  い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 春になると、桜が咲きます。
          (はる に なる と、さくら が さきます)
          When spring comes, the cherry blossoms bloom.
          Khi mùa xuân đến, hoa anh đào nở.

      2. 🌟 このボタンを押すと、ドアが開きます。
          (この ボタン を おす と、ドア が あきます)
          If you press this button, the door will open.
          Nếu bạn nhấn nút này, cửa sẽ mở.

      3. 🌟 夜になると、星が見えます。
          (よる に なる と、ほし が みえます)
          When it becomes night, you can see the stars.
          Khi trời tối, bạn có thể nhìn thấy các ngôi sao.

      4. 🌟 彼は笑うと、とても可愛いです。
          (かれ は わらう と、とても かわいい です)
          When he laughs, he is very cute.
          Khi anh ấy cười, trông rất dễ thương.

      5. 🌟 温度が0度以下になると、水は氷になります。
          (おんど が れいど いか に なる と、みず は こおり に なります)
          If the temperature drops below 0 degrees, water turns into ice.
          Khi nhiệt độ xuống dưới 0 độ, nước sẽ trở thành băng.

      6. 🌟 勉強しないと、試験に合格できません。
          (べんきょう しない と、しけん に ごうかく できません)
          If you don’t study, you can’t pass the exam.
          Nếu không học, bạn sẽ không thể đỗ kỳ thi.

      7. 🌟 母は忙しいと、すぐに怒ります。
          (はは は いそがしい と、すぐ に おこります)
          When my mother is busy, she gets angry quickly.
          Khi mẹ tôi bận, bà dễ nổi giận.

      8. 🌟 この道をまっすぐ行くと、駅があります。
          (この みち を まっすぐ いく と、えき が あります)
          If you go straight down this road, there is a station.
          Nếu đi thẳng con đường này, bạn sẽ thấy nhà ga.

      9. 🌟 ドアを開けると、猫が外にいました。
          (ドア を あける と、ねこ が そと に いました)
          When I opened the door, the cat was outside.
          Khi tôi mở cửa, con mèo đã ở ngoài.

      10. 🌟 朝起きると、すぐにコーヒーを飲みます。
          (あさ おきる と、すぐ に コーヒー を のみます)
          When I wake up in the morning, I immediately drink coffee.
          Khi tôi thức dậy vào buổi sáng, tôi uống cà phê ngay lập tức.