Ngữ pháp N3:~ことになる
2024年08月19日
Ý nghĩa: Được quyết định rằng…
「~ことになる」 được sử dụng để diễn tả rằng một quyết định đã được đưa ra, hoặc một sự kiện nào đó sẽ xảy ra như kết quả của hoàn cảnh, mà không phải là do ý định chủ quan của người nói. Nó có thể biểu thị sự thay đổi về quy định, kế hoạch, hoặc kết quả tất yếu.
Cấu trúc:
・Động từ thể từ điển + ことになる
・Động từ thể ない + ことになる:
Ví dụ:
-
-
🌟 来月から新しいプロジェクトが始まることになりました。📊
(らいげつ から あたらしい ぷろじぇくと が はじまる こと に なりました。)
Đã được quyết định rằng dự án mới sẽ bắt đầu từ tháng tới. -
🌟 この件については、会議で決めることになります。📅
(この けん に ついて は、かいぎ で きめる こと に なります。)
Về vấn đề này, sẽ được quyết định trong cuộc họp. -
🌟 彼は来年から海外で仕事をすることになる。🌏
(かれ は らいねん から かいがい で しごと を する こと に なる。)
Anh ấy sẽ bắt đầu làm việc ở nước ngoài từ năm sau. -
🌟 この規則は、すべての従業員に適用されることになります。📜
(この きそく は、すべて の じゅうぎょういん に てきよう される こと に なります。)
Quy định này sẽ được áp dụng cho tất cả các nhân viên. -
🌟 転職することに決めたので、来月から新しい会社で働くことになります。💼
(てんしょく する こと に きめた ので、らいげつ から あたらしい かいしゃ で はたらく こと に なります。)
Vì tôi đã quyết định đổi việc, nên từ tháng tới tôi sẽ làm việc ở công ty mới. -
🌟 新しい法律が来月から施行されることになります。⚖️
(あたらしい ほうりつ が らいげつ から しこう される こと に なります。)
Luật mới sẽ được thực thi từ tháng tới. -
🌟 このプランは、顧客からの承認を得ることによって実施されることになります。📈
(この ぷらん は、こきゃく から の しょうにん を える こと に よって じっし される こと に なります。)
Kế hoạch này sẽ được thực hiện sau khi nhận được sự chấp thuận từ khách hàng. -
🌟 宿題を忘れた場合は、後で提出することになります。📚
(しゅくだい を わすれた ばあい は、あとで ていしゅつ する こと に なります。)
Nếu quên bài tập về nhà, bạn sẽ phải nộp lại sau đó. -
🌟 新しいサービスは来月から提供されることになります。📲
(あたらしい さーびす は らいげつ から ていきょう される こと に なります。)
Dịch vụ mới sẽ được cung cấp từ tháng tới. -
🌟 その問題については、専門家の意見を聞くことになります。💼
(その もんだい に ついて は、せんもんか の いけん を きく こと に なります。)
Về vấn đề đó, chúng ta sẽ nghe ý kiến từ các chuyên gia. -
🌟 この仕事は、来月から始めることになるでしょう。💼
(この しごと は、らいげつ から はじめる こと に なる でしょう。)
Công việc này dự kiến sẽ bắt đầu từ tháng tới.
-