Ngữ pháp N3:とても~ない

2024年08月19日

Ý nghĩa: “Không thể nào…”, “Không tài nào…”
“とても~ない” được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó là không thể hoặc vô cùng khó khăn để thực hiện. Nó truyền tải một cảm giác mạnh mẽ về sự bất lực hoặc không thể làm được, thường do hoàn cảnh quá sức hoặc vượt quá khả năng của người nói. Cấu trúc này có thể được dịch là “không thể nào” hoặc “không tài nào.” Nó nhấn mạnh vào việc không thể thực hiện hành động đó.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong lời nói hằng ngày để nhấn mạnh sự khó khăn hoặc không thể làm được.

 

    Cấu trúc:

    とても +   Động từ thể phủ định ない

     

     

    Ví dụ: 

        1. 🌟 こんなにたくさんの宿題は、とても終わらない。
              (こんなに たくさん の しゅくだい は、とても おわらない。)
              I can’t possibly finish all this homework.
              Tôi không thể nào hoàn thành hết đống bài tập này.

        2. 🌟 この荷物は重すぎて、とても一人では運べない。
              (この にもつ は おもすぎて、とても ひとり では はこべない。)
              This luggage is too heavy for one person to carry.
              Hành lý này quá nặng, không thể nào một mình mang nổi.

        3. 🌟 彼の説明はとても理解できない。
              (かれ の せつめい は とても りかい できない。)
              I can’t possibly understand his explanation.
              Tôi không thể nào hiểu nổi lời giải thích của anh ấy.

        4. 🌟 この問題は難しすぎて、とても解けない。
              (この もんだい は むずかしすぎて、とても とけない。)
              This problem is too difficult to solve.
              Bài toán này quá khó, không thể nào giải được.

        5. 🌟 今の状況では、とても旅行に行けない。
              (いま の じょうきょう では、とても りょこう に いけない。)
              I can’t possibly go on a trip under the current circumstances.
              Với tình hình hiện tại, không thể nào đi du lịch được.

        6. 🌟 こんな高い値段では、とても買えない。
              (こんな たかい ねだん では、とても かえない。)
              I can’t possibly afford this price.
              Với giá cao như thế này, tôi không thể nào mua nổi.

        7. 🌟 彼は忙しすぎて、とても会う時間がない。
              (かれ は いそがしすぎて、とても あう じかん が ない。)
              He’s too busy, so there’s no way he can make time to meet.
              Anh ấy quá bận, không thể nào có thời gian gặp được.

        8. 🌟 とても歩いて帰ることはできない距離だ。
              (とても あるいて かえる こと は できない きょり だ。)
              It’s too far to walk home.
              Khoảng cách này quá xa, không thể nào đi bộ về nhà.

        9. 🌟 私には、このプロジェクトを一人で完成させるのはとても無理だ。
              (わたし に は、この プロジェクト を ひとり で かんせい させる の は とても むり だ。)
              It’s impossible for me to complete this project alone.
              Đối với tôi, không thể nào hoàn thành dự án này một mình được.

        10. 🌟 彼のスピードにはとても追いつけない。
              (かれ の スピード には とても おいつけない。)
              I can’t possibly keep up with his speed.
              Tôi không thể nào theo kịp tốc độ của anh ấy.