Ngữ pháp N4:~ように/ような

2024年08月19日

Ý nghĩa: “Giống như…”, “Tương tự như…”
“~ように” và “~ような” được sử dụng để diễn tả sự giống nhau hoặc so sánh, thường được dịch là “giống như” hoặc “tương tự như.” Chúng được dùng để mô tả cách một vật hoặc hành động tương tự với một vật hoặc hành động khác. “~ように” thường đi sau động từ, trong khi “~ような” đi kèm với danh từ.
 ※Chú ý: Các cấu trúc này thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thân mật để mô tả sự tương đồng hoặc giống nhau.

 

    Cấu trúc:

    Động từ thể ngắn  + ように + Động từ/Tính từ
     + ような + Danh từ
    Danh từ + の

     

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 彼は鳥のように飛んだ。
              (かれ は とり の ように とんだ。)
              He flew like a bird.
              Anh ấy bay giống như một con chim.

        2. 🌟 彼女は天使のような笑顔をしている。
              (かのじょ は てんし の ような えがお を している。)
              She has a smile like an angel.
              Cô ấy có nụ cười giống như thiên thần.

        3. 🌟 この家は城のように大きい。
              (この いえ は しろ の ように おおきい。)
              This house is as big as a castle.
              Ngôi nhà này lớn giống như một tòa lâu đài.

        4. 🌟 子供のように遊びたい。
              (こども の ように あそびたい。)
              I want to play like a child.
              Tôi muốn chơi giống như một đứa trẻ.

        5. 🌟 彼のような人と仕事がしたい。
              (かれ の ような ひと と しごと が したい。)
              I want to work with someone like him.
              Tôi muốn làm việc với người giống như anh ấy.

        6. 🌟 花のように美しい景色だ。
              (はな の ように うつくしい けしき だ。)
              The scenery is as beautiful as a flower.
              Cảnh sắc đẹp giống như hoa.

        7. 🌟 彼はロボットのように動いている。
              (かれ は ロボット の ように うごいている。)
              He moves like a robot.
              Anh ấy di chuyển giống như một con robot.

        8. 🌟 その犬は猫のような動きをする。
              (その いぬ は ねこ の ような うごき を する。)
              That dog moves like a cat.
              Con chó đó di chuyển giống như một con mèo.

        9. 🌟 彼は雷のように怒った。
              (かれ は かみなり の ように おこった。)
              He got angry like thunder.
              Anh ấy giận dữ như sấm.

        10. 🌟 彼女は子供のような目をしている。
              (かのじょ は こども の ような め を している。)
              She has eyes like a child.
              Cô ấy có đôi mắt giống như của một đứa trẻ.