Ngữ pháp N3:~は~で有名

2024年08月19日

Ý nghĩa: “[Ai/cái gì] nổi tiếng với…”
“~は~で有名” được sử dụng để diễn tả một người, địa điểm, hoặc vật gì đó nổi tiếng với một đặc điểm, tính chất hoặc thành tựu cụ thể. Nó có thể được dịch là “[Ai/cái gì] nổi tiếng với…” hoặc “[Ai/cái gì] được biết đến với…” Cấu trúc này nhấn mạnh lý do hoặc khía cạnh đã làm cho chủ thể trở nên nổi tiếng.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả các thành phố, con người, hoặc vật nổi tiếng với những đặc điểm hoặc phẩm chất cụ thể.

 

    Cấu trúc:

    Chủ ngữ + は +  Động từ thể từ điển  + こと  + で有名だ
     Danh từ
     Tính từ đuôi な
     Tính từ đuôi い + こと

     

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 京都は古い寺で有名です。
              (きょうと は ふるい てら で ゆうめい です。)
              Kyoto is famous for its old temples.
              Kyoto nổi tiếng với những ngôi chùa cổ.

        2. 🌟 富士山は美しい景色で有名です。
              (ふじさん は うつくしい けしき で ゆうめい です。)
              Mt. Fuji is famous for its beautiful scenery.
              Núi Phú Sĩ nổi tiếng với cảnh sắc đẹp.

        3. 🌟 この街は温泉で有名です。
              (この まち は おんせん で ゆうめい です。)
              This town is famous for its hot springs.
              Thị trấn này nổi tiếng với suối nước nóng.

        4. 🌟 彼は親切な性格で有名です。
              (かれ は しんせつ な せいかく で ゆうめい です。)
              He is famous for his kind personality.
              Anh ấy nổi tiếng với tính cách tử tế.

        5. 🌟 イタリアは美味しい料理で有名です。
              (イタリア は おいしい りょうり で ゆうめい です。)
              Italy is famous for its delicious food.
              Ý nổi tiếng với món ăn ngon.

        6. 🌟 彼女は歌が上手で有名です。
              (かのじょ は うた が じょうず で ゆうめい です。)
              She is famous for being good at singing.
              Cô ấy nổi tiếng vì hát hay.

        7. 🌟 この公園は桜で有名です。
              (この こうえん は さくら で ゆうめい です。)
              This park is famous for its cherry blossoms.
              Công viên này nổi tiếng với hoa anh đào.

        8. 🌟 彼は面白い発明で有名です。
              (かれ は おもしろい はつめい で ゆうめい です。)
              He is famous for his interesting inventions.
              Anh ấy nổi tiếng với những phát minh thú vị.

        9. 🌟 このレストランはステーキで有名です。
              (この レストラン は ステーキ で ゆうめい です。)
              This restaurant is famous for its steak.
              Nhà hàng này nổi tiếng với món bít tết.

        10. 🌟 彼女はファッションセンスで有名です。
              (かのじょ は ファッション センス で ゆうめい です。)
              She is famous for her fashion sense.
              Cô ấy nổi tiếng với gu thời trang.