Ngữ pháp N3:~は~で有名
2024年08月19日
Ý nghĩa: Nổi tiếng với…
Được sử dụng để diễn tả sự nổi tiếng của một người, địa điểm, hoặc đối tượng nào đó về một đặc điểm hoặc thuộc tính cụ thể.
Cấu trúc:
・[Danh từ] は [Danh từ] で有名
・[Danh từ] は [Tính từ] ことで有名
Ví dụ:
-
-
-
🌟この町は温泉で有名です。 🏞️
(この まち は おんせん で ゆうめい です。)
Thị trấn này nổi tiếng với suối nước nóng. -
🌟彼は歌が上手で有名です。 🎤
(かれ は うた が じょうず で ゆうめい です。)
Anh ấy nổi tiếng vì hát hay. -
🌟このレストランはフランス料理で有名です。 🍽️
(この れすとらん は ふらんす りょうり で ゆうめい です。)
Nhà hàng này nổi tiếng với món ăn Pháp. -
🌟この学校はスポーツが強いことで有名です。 🏆
(この がっこう は すぽーつ が つよい こと で ゆうめい です。)
Trường học này nổi tiếng vì có thành tích thể thao tốt. -
🌟この製品は高品質で有名です。 🛠️
(この せいひん は こうひんしつ で ゆうめい です。)
Sản phẩm này nổi tiếng vì chất lượng cao. -
🌟日本の京都は古い寺院で有名です。 🏯
(にほん の きょうと は ふるい じいん で ゆうめい です。)
Kyoto ở Nhật Bản nổi tiếng với các ngôi đền cổ. -
🌟彼の会社は革新的な技術で有名です。 💡
(かれ の かいしゃ は かくしんてき な ぎじゅつ で ゆうめい です。)
Công ty của anh ấy nổi tiếng với công nghệ đổi mới. -
🌟この大学は文学部で有名です。 📚
(この だいがく は ぶんがくぶ で ゆうめい です。)
Trường đại học này nổi tiếng với khoa văn học. -
🌟北海道は新鮮な魚で有名です。 🐟
(ほっかいどう は しんせん な さかな で ゆうめい です。)
Hokkaido nổi tiếng với cá tươi ngon. -
🌟この映画は感動的なストーリーで有名です。 🎥
(この えいが は かんどうてき な すとーりー で ゆうめい です。)
Bộ phim này nổi tiếng với cốt truyện cảm động. -
🌟東京タワーは夜景が美しいことで有名です。 🌃
(とうきょう たわー は やけい が うつくしい こと で ゆうめい です。)
Tháp Tokyo nổi tiếng vì cảnh đêm đẹp. -
🌟この小説は独特なスタイルで有名です。 📖
(この しょうせつ は どくとく な すたいる で ゆうめい です。)
Cuốn tiểu thuyết này nổi tiếng với phong cách độc đáo. -
🌟大阪はたこ焼きで有名です。 🍢
(おおさか は たこやき で ゆうめい です。)
Osaka nổi tiếng với món takoyaki. -
🌟この地域は美しい自然で有名です。 🌲
(この ちいき は うつくしい しぜん で ゆうめい です。)
Khu vực này nổi tiếng với thiên nhiên đẹp. -
🌟その俳優はユーモアのセンスで有名です。 🎭
(その はいゆう は ゆーもあ の せんす で ゆうめい です。)
Diễn viên đó nổi tiếng vì có khiếu hài hước.
-
-