Ngữ pháp N3: ~Nをはじめ
2024年08月19日
Ý nghĩa: “Đầu tiên là N” hoặc “N là ví dụ điển hình”
Ngữ pháp này được sử dụng để liệt kê các ví dụ điển hình của một nhóm hoặc danh sách các đối tượng.
Cấu trúc:
・[Danh từ] をはじめ(として)
Ví dụ:
-
-
🌟この町には、歴史的な建物をはじめ、多くの観光名所があります。 🏛️
(この まち には、れきしてき な たてもの を はじめ、おおく の かんこう めいしょ が あります。)
Thành phố này có nhiều điểm tham quan, bao gồm các tòa nhà lịch sử. -
🌟彼の趣味は、映画をはじめ、音楽や読書も含まれています。 🎬
(かれ の しゅみ は、えいが を はじめ、おんがく や どくしょ も ふくまれています。)
Sở thích của anh ấy bao gồm phim ảnh, âm nhạc và đọc sách. -
🌟この会社は、日本国内をはじめ、海外にも支店を持っています。 🏢
(この かいしゃ は、にほん こくない を はじめ、かいがい にも してん を もっています。)
Công ty này có chi nhánh không chỉ ở Nhật Bản mà còn ở nước ngoài. -
🌟このレストランは、フランス料理をはじめ、イタリア料理やスペイン料理も提供しています。 🍽️
(この れすとらん は、ふらんす りょうり を はじめ、いたりあ りょうり や すぺいん りょうり も ていきょう しています。)
Nhà hàng này phục vụ không chỉ món Pháp mà còn món Ý và món Tây Ban Nha. -
🌟このイベントには、著名な講演者をはじめ、多くの専門家が参加しています。 🎤
(この いべんと には、ちょめい な こうえんしゃ を はじめ、おおく の せんもんか が さんか しています。)
Sự kiện này có sự tham gia của nhiều chuyên gia, bao gồm cả các diễn giả nổi tiếng. -
🌟この書店では、文学書をはじめ、科学書や歴史書も取り扱っています。 📚
(この しょてん では、ぶんがくしょ を はじめ、かがくしょ や れきししょ も とりあつかっています。)
Cửa hàng sách này không chỉ bán sách văn học mà còn sách khoa học và sách lịch sử. -
🌟彼の作品は、絵画をはじめ、彫刻や写真も評価されています。 🎨
(かれ の さくひん は、かいが を はじめ、ちょうこく や しゃしん も ひょうか されています。)
Tác phẩm của anh ấy không chỉ được đánh giá cao về tranh mà còn cả điêu khắc và nhiếp ảnh. -
🌟この街の観光スポットには、古い寺院をはじめ、美術館や公園もあります。 🏯
(この まち の かんこう すぽっと には、ふるい じいん を はじめ、びじゅつかん や こうえん も あります。)
Các điểm tham quan trong thành phố này bao gồm các đền cổ, bảo tàng nghệ thuật và công viên. -
🌟彼の得意料理は、日本料理をはじめ、韓国料理や中華料理もあります。 🍱
(かれ の とくい りょうり は、にほん りょうり を はじめ、かんこく りょうり や ちゅうか りょうり も あります。)
Món ăn đặc trưng của anh ấy không chỉ có món Nhật mà còn có món Hàn Quốc và món Trung Quốc. -
🌟この商品のレビューには、品質の高さをはじめ、デザインの良さも評価されています。 ⭐
(この しょうひん の れびゅー には、ひんしつ の たかさ を はじめ、でざいん の よさ も ひょうか されています。)
Nhận xét về sản phẩm này đánh giá không chỉ chất lượng cao mà còn thiết kế đẹp. -
🌟この博物館には、日本の古代文化をはじめ、世界の遺物も展示されています。 🏺
(この はくぶつかん には、にほん の こだい ぶんか を はじめ、せかい の いぶつ も てんじ されています。)
Bảo tàng này trưng bày không chỉ văn hóa cổ đại của Nhật Bản mà còn các hiện vật từ khắp nơi trên thế giới. -
🌟このプロジェクトには、研究者をはじめ、技術者やデザイナーも関わっています。 🛠️
(この ぷろじぇくと には、けんきゅうしゃ を はじめ、ぎじゅつしゃ や でざいなー も かかわっています。)
Dự án này bao gồm không chỉ các nhà nghiên cứu mà còn kỹ sư và nhà thiết kế. -
🌟この新しい政策は、環境保護をはじめ、地域振興や経済発展にも寄与します。 🌍
(この あたらしい せいさく は、かんきょう ほご を はじめ、ちいき しんこう や けいざい はってん にも きよ します。)
Chính sách mới này đóng góp không chỉ vào bảo vệ môi trường mà còn vào phát triển khu vực và kinh tế. -
🌟彼の家は、広い庭をはじめ、プールやバーベキューエリアもあります。 🏡
(かれ の いえ は、ひろい にわ を はじめ、ぷーる や ばーべきゅー えりあ も あります。)
Nhà của anh ấy có không chỉ khu vườn rộng mà còn hồ bơi và khu vực barbecue. -
🌟このコンサートには、有名な演奏家をはじめ、新進気鋭のアーティストも参加しています。 🎶
(この こんさーと には、ゆうめい な えんそうか を はじめ、しんしん きえい の あーてぃすと も さんか しています。)
Buổi hòa nhạc này có sự tham gia không chỉ của các nghệ sĩ nổi tiếng mà còn các nghệ sĩ trẻ triển vọng.
-