Ngữ pháp N3:~さえ~ば~

2024年08月19日

Ý nghĩa: “Chỉ cần…”, “Miễn là…”
Cấu trúc “~さえ~ば” được sử dụng để chỉ một điều kiện tối thiểu cần thiết để điều gì đó xảy ra. Nó ngụ ý rằng chỉ cần đáp ứng điều kiện cụ thể đó thì mọi thứ khác sẽ ổn. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh rằng chỉ cần một yêu cầu duy nhất, và nếu yêu cầu đó được thực hiện, kết quả mong muốn sẽ xảy ra.
 ※Chú ý: “~さえ~ば” nhấn mạnh rằng chỉ cần một yếu tố quan trọng được đáp ứng thì kết quả sẽ xảy ra.

 

Cấu trúc:

Động từ thể  ます   + さえすれば
Động từ thể て  + さえいれば
Danh từ  + さえ + Động từ thể ば

 

Ví dụ:

      1. 🌟 あなたさえいれば、私は幸せです。
              (あなた さえ いれば、わたし は しあわせ です。)
              As long as you are here, I’m happy.
              Chỉ cần có bạn ở đây, tôi hạnh phúc.

      2. 🌟 この薬を飲みさえすれば、すぐに治ります。
              (この くすり を のみ さえ すれば、すぐ に なおります。)
              If you just take this medicine, you’ll recover quickly.
              Chỉ cần uống thuốc này là bạn sẽ khỏi nhanh thôi.

      3. 🌟 天気さえ良ければ、明日ピクニックに行ける。
              (てんき さえ よければ、あした ピクニック に いける。)
              As long as the weather is good, we can go on a picnic tomorrow.
              Chỉ cần thời tiết tốt thì ngày mai chúng ta có thể đi dã ngoại.

      4. 🌟 時間さえあれば、もっとたくさん勉強できるのに。
              (じかん さえ あれば、もっと たくさん べんきょう できる のに。)
              If only I had time, I could study more.
              Chỉ cần có thời gian thì tôi có thể học nhiều hơn.

      5. 🌟 食べ物さえあれば、何とかなる。
              (たべもの さえ あれば、なんとか なる。)
              As long as we have food, we’ll manage.
              Chỉ cần có thức ăn, chúng ta sẽ xoay sở được.

      6. 🌟 彼さえ来れば、パーティーが始められる。
              (かれ さえ くれば、パーティー が はじめられる。)
              As long as he comes, we can start the party.
              Chỉ cần anh ấy đến, chúng ta có thể bắt đầu bữa tiệc.

      7. 🌟 お金さえあれば、問題は解決する。
              (おかね さえ あれば、もんだい は かいけつ する。)
              As long as we have money, the problem will be solved.
              Chỉ cần có tiền, vấn đề sẽ được giải quyết.

      8. 🌟 彼女さえ理解してくれれば、他の人の意見は関係ない。
              (かのじょ さえ りかい してくれれば、ほか の ひと の いけん は かんけい ない。)
              As long as she understands, other people’s opinions don’t matter.
              Chỉ cần cô ấy hiểu, ý kiến của người khác không quan trọng.

      9. 🌟 パスポートさえ持っていれば、旅行は大丈夫だ。
              (パスポート さえ もっていれば、りょこう は だいじょうぶ だ。)
              As long as you have your passport, the trip will be fine.
              Chỉ cần có hộ chiếu là chuyến đi sẽ ổn thôi.

      10. 🌟 勇気さえあれば、何でもできる。
              (ゆうき さえ あれば、なんでも できる。)
              As long as you have courage, you can do anything.
              Chỉ cần có dũng khí thì bạn có thể làm bất cứ điều gì.