Ngữ pháp N3:どうやら

2024年08月20日

Ý nghĩa: “Có vẻ như…”, “Hình như…”
“どうやら” được sử dụng để diễn tả rằng dường như điều gì đó là đúng dựa trên thông tin có sẵn, mặc dù người nói không chắc chắn 100%. Nó có thể được dịch là “có vẻ như…” hoặc “hình như…” và thường được dùng khi người nói đưa ra giả định hoặc phỏng đoán dựa trên quan sát hoặc dấu hiệu.
 ※Chú ý: Cụm từ này thường được dùng khi đưa ra suy đoán dựa trên thông tin chưa đầy đủ.

 

Cấu trúc:

   どうやら + mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 どうやら彼はそのことを知っているようだ。
            (どうやら かれ は その こと を しっている よう だ。)
            It seems like he knows about it.
            Có vẻ như anh ấy biết về chuyện đó.

      2. 🌟 どうやら雨が降りそうだ。
            (どうやら あめ が ふりそう だ。)
            It looks like it’s going to rain.
            Hình như trời sắp mưa.

      3. 🌟 どうやら彼は来ないようだ。
            (どうやら かれ は こない よう だ。)
            It seems like he’s not coming.
            Có vẻ như anh ấy sẽ không đến.

      4. 🌟 どうやら電車が遅れているみたいだ。
            (どうやら でんしゃ が おくれている みたい だ。)
            Apparently, the train is delayed.
            Có vẻ như tàu đang bị trễ.

      5. 🌟 どうやら彼女は新しい仕事を見つけたようだ。
            (どうやら かのじょ は あたらしい しごと を みつけた よう だ。)
            It seems she found a new job.
            Có vẻ như cô ấy đã tìm được công việc mới.

      6. 🌟 どうやら彼はもう出発したみたいだ。
            (どうやら かれ は もう しゅっぱつ した みたい だ。)
            It looks like he has already left.
            Có vẻ như anh ấy đã xuất phát rồi.

      7. 🌟 どうやら彼はそのプロジェクトに関わっているらしい。
            (どうやら かれ は その プロジェクト に かかわっている らしい。)
            It seems like he is involved in that project.
            Hình như anh ấy đang tham gia vào dự án đó.

      8. 🌟 どうやら試験は予定より早く終わったようだ。
            (どうやら しけん は よてい より はやく おわった よう だ。)
            Apparently, the exam ended earlier than planned.
            Có vẻ như kỳ thi đã kết thúc sớm hơn dự định.

      9. 🌟 どうやら彼女は引っ越すつもりらしい。
            (どうやら かのじょ は ひっこす つもり らしい。)
            It seems like she’s planning to move.
            Có vẻ như cô ấy đang định chuyển nhà.

      10. 🌟 どうやらその噂は本当だったようだ。
            (どうやら その うわさ は ほんとう だった よう だ。)
            Apparently, that rumor was true.
            Có vẻ như tin đồn đó là thật.