Ngữ pháp N3:むしろ

2024年08月21日

Ý nghĩa: Đúng hơn là, ngược lại thì,…
 Được sử dụng khi muốn so sánh hai điều để chỉ ra rằng điều được nhắc đến sau có tính chất tốt hơn, đúng hơn, hoặc phù hợp hơn so với điều được nhắc đến trước.

    Cấu trúc:
      [A] より(も) むしろ [B]

    Ví dụ:

    🌟 彼は静かというより、むしろ冷たい印象だ。
    (かれ は しずか という より、むしろ つめたい いんしょう だ。)
    Thay vì yên tĩnh, anh ấy lại tạo ấn tượng lạnh lùng.

    🌟 この部屋は広いけれど、むしろ寒すぎる。
    (この へや は ひろい けれど、むしろ さむすぎる。)
    Căn phòng này rộng rãi nhưng thay vào đó lại quá lạnh.

    🌟 彼女は優しいというより、むしろ甘やかしすぎている。
    (かのじょ は やさしい という より、むしろ あまやかしすぎている。)
    Thay vì hiền lành, cô ấy lại quá nuông chiều.

    🌟 私は外に出るより、むしろ家でゆっくり過ごしたい。
    (わたし は そと に でる より、むしろ いえ で ゆっくり すごしたい。)
    Thay vì ra ngoài, tôi muốn dành thời gian thư giãn ở nhà hơn.

    🌟 彼は逃げるどころか、むしろ立ち向かってきた。
    (かれ は にげる どころか、むしろ たちむかってきた。)
    Thay vì bỏ chạy, anh ấy lại đối đầu trực tiếp.

    🌟 この仕事は簡単というより、むしろ難しい。
    (この しごと は かんたん という より、むしろ むずかしい。)
    Công việc này không dễ dàng mà ngược lại còn khó khăn hơn.

    🌟 彼女の態度は厳しいというより、むしろ冷たい。
    (かのじょ の たいど は きびしい という より、むしろ つめたい。)
    Thái độ của cô ấy không phải là nghiêm khắc mà thực sự là lạnh lùng.

    🌟 彼は賢いというより、むしろ狡猾だ。
    (かれ は かしこい という より、むしろ こうかつ だ。)
    Anh ấy không thông minh mà thay vào đó là xảo quyệt.

    🌟 その解決策は役に立つどころか、むしろ問題を悪化させた。
    (その かいけつさく は やくにたつ どころか、むしろ もんだい を あっかさせた。)
    Giải pháp đó không giúp ích mà ngược lại còn làm vấn đề trở nên tồi tệ hơn.

    🌟 彼の発言は不適切というより、むしろ無責任だ。
    (かれ の はつげん は ふてきせつ という より、むしろ むせきにん だ。)
    Phát ngôn của anh ấy không phải là không thích hợp mà thực sự là vô trách nhiệm.

    🌟 この本は面白いというより、むしろ難解だ。
    (この ほん は おもしろい という より、むしろ なんかい だ。)
    Cuốn sách này không phải là thú vị mà thực sự là khó hiểu.

    🌟 彼の行動は大胆というより、むしろ無謀だ。
    (かれ の こうどう は だいたん という より、むしろ むぼう だ。)
    Hành động của anh ấy không phải là táo bạo mà thực sự là liều lĩnh.

    🌟 彼の意見は参考になるどころか、むしろ混乱させる。
    (かれ の いけん は さんこう に なる どころか、むしろ こんらん させる。)
    Ý kiến của anh ấy không giúp ích mà ngược lại còn làm rối thêm.

    🌟 その計画は現実的というより、むしろ理想的すぎる。
    (その けいかく は げんじつてき という より、むしろ りそうてき すぎる。)
    Kế hoạch đó không thực tế mà thực sự là quá lý tưởng hóa.

    🌟 彼女の説明は明確というより、むしろ曖昧だ。
    (かのじょ の せつめい は めいかく という より、むしろ あいまい だ。)
    Lời giải thích của cô ấy không rõ ràng mà thực sự là mơ hồ.