Ngữ pháp N3:~反面(はんめん)

2024年08月27日

Ý nghĩa: “mặt khác”, “ngược lại”…
Cấu trúc 反面 (はんめん) được sử dụng để diễn tả hai mặt đối lập của một vấn đề, sự vật, hoặc sự việc. Cấu trúc này được dùng khi muốn nhấn mạnh rằng một sự việc có cả ưu điểm và nhược điểm hoặc hai khía cạnh khác nhau của cùng một vấn đề.

Cấu trúc:

  • Động từ thể từ điển + 反面
  • Tính từ い + 反面
  • Tính từ な + な + 反面
  • Danh từ + である + 反面

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この薬は効果がある反面、副作用も強いです。
          (この くすり は こうか が ある はんめん、ふくさよう も つよい です。)
          Thuốc này có hiệu quả, nhưng ngược lại, tác dụng phụ cũng mạnh.

      2. 🌟 彼は優しい反面、少し頑固です。
          (かれ は やさしい はんめん、すこし がんこ です。)
          Anh ấy hiền lành, nhưng ngược lại, cũng hơi cứng đầu.

      3. 🌟 都会の生活は便利な反面、ストレスも多いです。
          (とかい の せいかつ は べんり な はんめん、ストレス も おおい です。)
          Cuộc sống ở thành phố thì tiện lợi, nhưng ngược lại, cũng có nhiều áp lực.

      4. 🌟 インターネットは便利な反面、危険もあります。
          (インターネット は べんり な はんめん、きけん も あります。)
          Internet thì tiện lợi, nhưng ngược lại, cũng có nguy hiểm.

      5. 🌟 一人暮らしは自由な反面、寂しさも感じます。
          (ひとりぐらし は じゆう な はんめん、さびしさ も かんじます。)
          Sống một mình thì tự do, nhưng ngược lại, cũng cảm thấy cô đơn.

      6. 🌟 この仕事は楽しい反面、給料が低いです。
          (この しごと は たのしい はんめん、きゅうりょう が ひくい です。)
          Công việc này vui, nhưng ngược lại, lương thấp.

      7. 🌟 彼女は才能がある反面、努力が足りない。
          (かのじょ は さいのう が ある はんめん、どりょく が たりない。)
          Cô ấy có tài năng, nhưng ngược lại, thiếu sự cố gắng.

      8. 🌟 この家は広い反面、掃除が大変です。
          (この いえ は ひろい はんめん、そうじ が たいへん です。)
          Ngôi nhà này rộng, nhưng ngược lại, việc dọn dẹp rất vất vả.

      9. 🌟 新しい車は燃費が良い反面、価格が高いです。
          (あたらしい くるま は ねんぴ が よい はんめん、かかく が たかい です。)
          Chiếc xe mới tiết kiệm nhiên liệu, nhưng ngược lại, giá cả cao.

      10. 🌟 スマートフォンは便利な反面、依存しやすいです。
          (スマートフォン は べんり な はんめん、いぞん しやすい です。)
          Điện thoại thông minh tiện lợi, nhưng ngược lại, dễ gây nghiện.