Ngữ pháp N3:~おかげで/おかげだ
2024年08月28日
Ý nghĩa: “nhờ vào”, “nhờ có.”
Cấu trúc ~おかげで/おかげだ được sử dụng để diễn tả rằng nhờ vào một ai đó hoặc điều gì đó mà một kết quả tốt đẹp đã xảy ra. Đây là một cấu trúc mang nghĩa tích cực, thể hiện lòng biết ơn đối với nguyên nhân đã mang lại kết quả tốt.
Cấu trúc:
・Danh từ + の + おかげで/おかげだ
・Động từ thể thường + おかげで/おかげだ
Ví dụ:
-
-
-
🌟 先生のおかげで、試験に合格しました。
(せんせい の おかげで、しけん に ごうかく しました。)
Thanks to the teacher, I passed the exam.
Nhờ có thầy giáo, tôi đã đỗ kỳ thi. -
🌟 友達のおかげで、楽しい時間を過ごせました。
(ともだち の おかげで、たのしい じかん を すごせました。)
Thanks to my friend, I had a great time.
Nhờ có bạn bè, tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ. -
🌟 医者のおかげで、病気が治りました。
(いしゃ の おかげで、びょうき が なおりました。)
Thanks to the doctor, my illness was cured.
Nhờ có bác sĩ, bệnh của tôi đã khỏi. -
🌟 あなたのおかげで、問題が解決しました。
(あなた の おかげで、もんだい が かいけつ しました。)
Thanks to you, the problem was solved.
Nhờ có bạn, vấn đề đã được giải quyết. -
🌟 努力のおかげで、成功しました。
(どりょく の おかげで、せいこう しました。)
Thanks to my efforts, I succeeded.
Nhờ nỗ lực, tôi đã thành công. -
🌟 家族のおかげで、元気を取り戻しました。
(かぞく の おかげで、げんき を とりもどしました。)
Thanks to my family, I regained my energy.
Nhờ có gia đình, tôi đã lấy lại sức khỏe. -
🌟 天気が良かったおかげで、旅行が楽しめました。
(てんき が よかった おかげで、りょこう が たのしめました。)
Thanks to the good weather, we enjoyed our trip.
Nhờ thời tiết đẹp, chúng tôi đã tận hưởng chuyến đi. -
🌟 あなたのアドバイスのおかげで、迷わずに済みました。
(あなた の アドバイス の おかげで、まよわず に すみました。)
Thanks to your advice, I didn’t get lost.
Nhờ lời khuyên của bạn, tôi đã không bị lạc. -
🌟 友達の助けのおかげで、この仕事が終わりました。
(ともだち の たすけ の おかげで、この しごと が おわりました。)
Thanks to my friend’s help, I finished this job.
Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè, tôi đã hoàn thành công việc này. -
🌟 練習のおかげで、上手になりました。
(れんしゅう の おかげで、じょうず に なりました。)
Thanks to the practice, I’ve gotten better.
Nhờ luyện tập, tôi đã giỏi hơn.
-
-