Ngữ pháp N3:~のだから

2024年08月28日

Ý nghĩa: ”vì… nên,” “do đó,” “bởi vì… nên.”
Cấu trúc ~のだから được sử dụng để nhấn mạnh lý do hoặc nguyên nhân mà người nói cho là hiển nhiên hoặc đã được biết trước. Sau khi nêu lý do hoặc nguyên nhân, người nói sẽ đưa ra một kết luận hoặc lời khuyên, mong muốn người nghe hành động hoặc suy nghĩ theo lý do đó.

Structure:
  ・[Mệnh đề] + のだから

Example:

      1. 🌟 もう遅いのだから、早く寝なさい。
          (もう おそい のだから、はやく ねなさい。)
          Because it’s already late, go to bed early.
          Vì đã muộn rồi, nên đi ngủ sớm đi.

      2. 🌟 風邪をひいているのだから、無理をしないでください。
          (かぜ を ひいている のだから、むり を しないで ください。)
          Since you have a cold, don’t overexert yourself.
          Vì bạn đang bị cảm, đừng gắng sức quá.

      3. 🌟 学生なのだから、勉強を優先しなければならない。
          (がくせい なのだから、べんきょう を ゆうせん しなければならない。)
          Since you’re a student, you should prioritize studying.
          Vì là học sinh, nên bạn phải ưu tiên việc học.

      4. 🌟 約束したのだから、守ってください。
          (やくそく した のだから、まもって ください。)
          Since you promised, please keep it.
          Vì bạn đã hứa rồi, hãy giữ lời nhé.

      5. 🌟 大事な会議なのだから、遅刻しないように。
          (だいじ な かいぎ な のだから、ちこく しない ように。)
          Since it’s an important meeting, don’t be late.
          Vì đây là cuộc họp quan trọng, đừng đến muộn.

      6. 🌟 天気がいいのだから、外に出て運動しましょう。
          (てんき が いい のだから、そと に でて うんどう しましょう。)
          Since the weather is nice, let’s go outside and exercise.
          Vì trời đẹp, hãy ra ngoài tập thể dục.

      7. 🌟 あなたが行くと言ったのだから、私も準備をします。
          (あなた が いく と いった のだから、わたし も じゅんび を します。)
          Since you said you’re going, I’ll prepare too.
          Vì bạn đã nói là sẽ đi, tôi cũng sẽ chuẩn bị.

      8. 🌟 お金がないのだから、無駄遣いしないでください。
          (おかね が ない のだから、むだづかい しないで ください。)
          Since you don’t have money, don’t waste it.
          Vì không có tiền, đừng lãng phí.

      9. 🌟 忙しいのだから、後で話しましょう。
          (いそがしい のだから、あとで はなしましょう。)
          Since you’re busy, let’s talk later.
          Vì bạn đang bận, chúng ta hãy nói chuyện sau.

      10. 🌟 大変な状況なのだから、協力してください。
          (たいへん な じょうきょう な のだから、きょうりょく して ください。)
          Since it’s a difficult situation, please cooperate.
          Vì đây là tình huống khó khăn, hãy hợp tác nhé.