Ngữ pháp N3:~ためだ/ため(に)

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Vì”, “Do”/ “Để”
“~ためだ/ために” được sử dụng để diễn tả lý do, nguyên nhân hoặc mục đích. Nó có thể được dịch là “vì”, “do” khi chỉ ra nguyên nhân của một sự việc, và có thể dịch là “để” khi chỉ ra mục đích của một hành động.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong cả tình huống trang trọng và thông thường, nhưng phổ biến hơn trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

 

Cấu trúc:

Động từ  + ため(に)
Danh từ + の
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ (Lý do, nguyên nhân):

      1. 🌟 雨のため、試合は中止になりました。
            (あめ の ため、しあい は ちゅうし に なりました。)
            Due to the rain, the game was canceled.
            Vì trời mưa, trận đấu đã bị hủy.

      2. 🌟 交通渋滞のため、遅れました。
            (こうつう じゅうたい の ため、おくれました。)
            I was late because of traffic congestion.
            Tôi đến muộn do tắc đường.

      3. 🌟 風邪のため、学校を休んだ。
            (かぜ の ため、がっこう を やすんだ。)
            I missed school because of a cold.
            Tôi nghỉ học vì bị cảm.

      4. 🌟 事故のため、電車が止まっています。
            (じこ の ため、でんしゃ が とまって います。)
            The trains have stopped due to an accident.
            Tàu điện đã ngừng chạy do tai nạn.

      5. 🌟 彼の失敗のために、計画が遅れた。
            (かれ の しっぱい の ため に、けいかく が おくれた。)
            Because of his mistake, the plan was delayed.
            Do sai lầm của anh ấy, kế hoạch đã bị trì hoãn.

 

Ví dụ (Mục đích):

      1. 🌟 留学するために、日本語を勉強しています。
            (りゅうがく する ため に、にほんご を べんきょう して います。)
            I’m studying Japanese in order to study abroad.
            Tôi đang học tiếng Nhật để đi du học.

      2. 🌟 健康のために、毎日運動しています。
            (けんこう の ため に、まいにち うんどう して います。)
            I exercise every day for my health.
            Tôi tập thể dục hàng ngày để giữ sức khỏe.

      3. 🌟 いい仕事を見つけるために、スキルを上げています。
            (いい しごと を みつける ため に、スキル を あげて います。)
            I’m improving my skills in order to find a good job.
            Tôi đang nâng cao kỹ năng để tìm một công việc tốt.

      4. 🌟 大学に入るために、たくさん勉強した。
            (だいがく に はいる ため に、たくさん べんきょう した。)
            I studied a lot in order to get into university.
            Tôi đã học rất nhiều để đỗ vào trường đại học.

      5. 🌟 子供の将来のために、貯金をしています。
            (こども の しょうらい の ため に、ちょきん を して います。)
            I’m saving money for my children’s future.
            Tôi đang tiết kiệm tiền cho tương lai của con mình.