Ngữ pháp N3:~ためだ/ため(に)
2024年08月28日
Ý nghĩa: “vì” (khi chỉ lý do) / “để” (khi chỉ mục đích).
Cấu trúc ~ためだ/ため(に) được sử dụng để chỉ lý do hoặc mục đích của một hành động hoặc tình huống nào đó.
Khi được dùng để chỉ lý do, nó thể hiện nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả nào đó.
Khi được dùng để chỉ mục đích, nó nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện với một mục tiêu nhất định.
Cấu trúc:
・Danh từ + の + ため(に)
・Động từ thể từ điển + ため(に)
・Tính từ な + ため(に)
・Tính từ い + ため(に)
Ví dụ:
-
-
-
🌟 健康のために、毎日運動しています。
(けんこう の ため に、まいにち うんどう しています。)
For the sake of my health, I exercise every day.
Vì sức khỏe, tôi tập thể dục mỗi ngày. -
🌟 試験に合格するために、一生懸命勉強しました。
(しけん に ごうかく する ため に、いっしょうけんめい べんきょう しました。)
I studied hard to pass the exam.
Tôi đã học chăm chỉ để đỗ kỳ thi. -
🌟 彼の成功は、努力のためだ。
(かれ の せいこう は、どりょく の ため だ。)
His success is due to his efforts.
Thành công của anh ấy là nhờ sự nỗ lực. -
🌟 家族のために、一生懸命働いています。
(かぞく の ため に、いっしょうけんめい はたらいています。)
I work hard for the sake of my family.
Tôi làm việc chăm chỉ vì gia đình. -
🌟 天気が悪いために、試合は中止になりました。
(てんき が わるい ため に、しあい は ちゅうし に なりました。)
The game was canceled because of the bad weather.
Trận đấu đã bị hủy do thời tiết xấu. -
🌟 安全のために、シートベルトを締めてください。
(あんぜん の ため に、シートベルト を しめて ください。)
For safety reasons, please fasten your seatbelt.
Vì an toàn, hãy thắt dây an toàn. -
🌟 日本語を上達するために、日本に留学しました。
(にほんご を じょうたつ する ため に、にほん に りゅうがく しました。)
I studied abroad in Japan to improve my Japanese.
Tôi đã du học ở Nhật Bản để cải thiện tiếng Nhật của mình. -
🌟 彼女は、家族のために毎日料理を作っています。
(かのじょ は、かぞく の ため に まいにち りょうり を つくって います。)
She cooks every day for her family.
Cô ấy nấu ăn hàng ngày vì gia đình. -
🌟 交通事故のために、電車が遅れました。
(こうつうじこ の ため に、でんしゃ が おくれました。)
The train was delayed due to a traffic accident.
Tàu bị trễ do tai nạn giao thông. -
🌟 合格するためには、もっと勉強が必要です。
(ごうかく する ため に は、もっと べんきょう が ひつよう です。)
To pass, you need to study more.
Để đỗ, bạn cần học nhiều hơn.
-
-