Ngữ pháp N3:~はずがない
2024年08月28日
Ý nghĩa: “không thể nào,” “làm sao có thể,” “chắc chắn không.”
Cấu trúc ~はずがない được sử dụng để diễn tả sự chắc chắn rằng một điều gì đó là không thể xảy ra hoặc không đúng sự thật, dựa trên một lý do hoặc cơ sở rõ ràng. Nó thể hiện sự phủ định mạnh mẽ.
Cấu trúc:
・Động từ thể từ điển + はずがない
・Tính từ い + はずがない
・Tính từ な + はずがない
・Danh từ + の + はずがない
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼がそんなことを言うはずがない。
(かれ が そんな こと を いう はず が ない。)
There’s no way he would say such a thing.
Anh ấy làm sao có thể nói những lời như vậy. -
🌟 この計画が失敗するはずがない。
(この けいかく が しっぱい する はず が ない。)
This plan cannot fail.
Kế hoạch này không thể nào thất bại được. -
🌟 彼女が嘘をつくはずがない。
(かのじょ が うそ を つく はず が ない。)
She cannot be lying.
Cô ấy không thể nào nói dối. -
🌟 電車がこんなに遅れるはずがない。
(でんしゃ が こんな に おくれる はず が ない。)
The train cannot be this late.
Tàu không thể nào trễ như thế này. -
🌟 彼がそんなミスをするはずがない。
(かれ が そんな ミス を する はず が ない。)
There’s no way he would make such a mistake.
Anh ấy không thể nào mắc lỗi như vậy. -
🌟 その話が本当のはずがない。
(その はなし が ほんとう の はず が ない。)
That story cannot be true.
Câu chuyện đó không thể nào là sự thật. -
🌟 彼はここにいるはずがない。
(かれ は ここ に いる はず が ない。)
There’s no way he would be here.
Anh ấy không thể nào có mặt ở đây. -
🌟 この問題がそんなに難しいはずがない。
(この もんだい が そんなに むずかしい はず が ない。)
This problem cannot be that difficult.
Vấn đề này không thể nào khó đến vậy. -
🌟 彼女が約束を忘れるはずがない。
(かのじょ が やくそく を わすれる はず が ない。)
She cannot forget her promise.
Cô ấy không thể nào quên lời hứa của mình. -
🌟 この映画がつまらないはずがない。
(この えいが が つまらない はず が ない。)
There’s no way this movie is boring.
Bộ phim này không thể nào chán được.
-
-