Ngữ pháp N3:~ほしい/してほしい
2024年08月30日
Ý nghĩa:
Cấu trúc ~ほしい và ~してほしい được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc yêu cầu của người nói đối với người khác. ~ほしい thường được sử dụng để diễn tả mong muốn có một cái gì đó (danh từ), trong khi ~してほしい được sử dụng khi người nói muốn ai đó làm gì đó cho mình.
~ほしい: Muốn có cái gì đó.
~してほしい: Muốn ai đó làm gì đó.
Cấu trúc:
・Danh từ + が + ほしい:Muốn có gì đó
・Động từ thể て + ほしい:Muốn ai đó làm gì đó
Ví dụ:
-
-
-
🌟 新しいパソコンがほしいです。
(あたらしい パソコン が ほしい です。)
I want a new computer.
Tôi muốn một chiếc máy tính mới. -
🌟 もっと時間がほしい。
(もっと じかん が ほしい。)
I want more time.
Tôi muốn có thêm thời gian. -
🌟 あなたに一緒に来てほしい。
(あなた に いっしょ に きて ほしい。)
I want you to come with me.
Tôi muốn bạn đi cùng tôi. -
🌟 母にこの手紙を読んでほしいです。
(はは に この てがみ を よんで ほしい です。)
I want my mother to read this letter.
Tôi muốn mẹ tôi đọc lá thư này. -
🌟 もっと早く返事がほしかった。
(もっと はやく へんじ が ほしかった。)
I wanted a quicker reply.
Tôi đã muốn có câu trả lời sớm hơn. -
🌟 彼にこの仕事を手伝ってほしい。
(かれ に この しごと を てつだって ほしい。)
I want him to help with this work.
Tôi muốn anh ấy giúp đỡ công việc này. -
🌟 静かな場所がほしいです。
(しずか な ばしょ が ほしい です。)
I want a quiet place.
Tôi muốn có một nơi yên tĩnh. -
🌟 みんなに幸せになってほしい。
(みんな に しあわせ に なって ほしい。)
I want everyone to be happy.
Tôi muốn mọi người đều hạnh phúc. -
🌟 もっと努力してほしいと思います。
(もっと どりょく して ほしい と おもいます。)
I want you to make more effort.
Tôi muốn bạn nỗ lực nhiều hơn. -
🌟 すぐに帰ってほしい。
(すぐ に かえって ほしい。)
I want you to come back immediately.
Tôi muốn bạn về ngay lập tức.
-
-