Ngữ pháp N2:~上に

2024年08月30日

Ý nghĩa: “không chỉ… mà còn…”  “thêm vào đó…”
Cấu trúc ~上(に) được sử dụng để diễn tả rằng ngoài việc đã nêu ra, còn có thêm một điểm khác nữa. Thông tin được đưa ra thường mang tính bổ sung, nhấn mạnh hoặc làm tăng mức độ của sự việc.
Nó được sử dụng để liệt kê các yếu tố tích cực hoặc tiêu cực cùng loại.

Cấu trúc:
  ・Động từ thể ngắn + 上に
  ・Tính từ い + 上に
  ・Tính từ な + 上に
  ・Danh từ + の + 上に

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は日本語が話せる上に、英語もペラペラだ。
              (かれ は にほんご が はなせる うえ に、えいご も ペラペラ だ。)
              He can speak Japanese, and on top of that, he’s fluent in English too.
              Anh ấy có thể nói tiếng Nhật, và thêm vào đó, anh ấy còn thông thạo tiếng Anh nữa.

      2. 🌟 彼女はよく勉強する上に、家の手伝いもする。
              (かのじょ は よく べんきょう する うえ に、いえ の てつだい も する。)
              She not only studies hard but also helps out at home.
              Cô ấy không chỉ chăm học mà còn giúp việc nhà nữa.

      3. 🌟 このレストランは料理が美味しい上に、値段も手頃だ。
              (この レストラン は りょうり が おいしい うえ に、ねだん も てごろ だ。)
              The food at this restaurant is delicious, and on top of that, the prices are reasonable.
              Đồ ăn ở nhà hàng này ngon, và hơn nữa, giá cả lại hợp lý.

      4. 🌟 彼は時間に正確な上に、仕事も丁寧だ。
              (かれ は じかん に せいかく な うえ に、しごと も ていねい だ。)
              He is punctual, and on top of that, he is meticulous in his work.
              Anh ấy đúng giờ, và hơn nữa, anh ấy làm việc rất cẩn thận.

      5. 🌟 彼女は歌が上手な上に、ダンスも得意だ。
              (かのじょ は うた が じょうず な うえ に、ダンス も とくい だ。)
              She is not only good at singing but also excellent at dancing.
              Cô ấy không chỉ hát hay mà còn giỏi nhảy nữa.

      6. 🌟 このアパートは広い上に、駅にも近い。
              (この アパート は ひろい うえ に、えき に も ちかい。)
              This apartment is spacious, and on top of that, it’s close to the station.
              Căn hộ này rộng rãi, và hơn nữa, nó gần ga tàu.

      7. 🌟 彼は仕事が早い上に、質も高い。
              (かれ は しごと が はやい うえ に、しつ も たかい。)
              He works quickly, and on top of that, the quality is high.
              Anh ấy làm việc nhanh, và hơn nữa, chất lượng công việc lại cao.

      8. 🌟 彼女は絵が描ける上に、写真も上手だ。
              (かのじょ は え が かける うえ に、しゃしん も じょうず だ。)
              She can draw well, and on top of that, she’s good at photography.
              Cô ấy có thể vẽ giỏi, và hơn nữa, cô ấy còn chụp ảnh đẹp.

      9. 🌟 この車は燃費が良い上に、価格も安い。
              (この くるま は ねんぴ が よい うえ に、かかく も やすい。)
              This car is fuel-efficient, and on top of that, it’s inexpensive.
              Chiếc xe này tiết kiệm nhiên liệu, và hơn nữa, giá lại rẻ.

      10. 🌟 彼は優れたエンジニアである上に、リーダーシップもある。
              (かれ は すぐれた エンジニア である うえ に、リーダーシップ も ある。)
              He is not only an excellent engineer but also has leadership skills.
              Anh ấy không chỉ là một kỹ sư xuất sắc mà còn có kỹ năng lãnh đạo.