Ngữ pháp N1:あくまでも

2024年08月30日

Ý nghĩa: “Kiên quyết”, “đến cùng”/”Chỉ là”, “chẳng qua là”
あくまでも là một trạng từ trong tiếng Nhật mang nhiều ý nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng chính của あくまでも:
 ❶Kiên định, giữ vững lập trường: Dùng để nhấn mạnh sự kiên trì, giữ vững một quan điểm hoặc lập trường cho đến cùng.
 ➋Chỉ là: Nhấn mạnh rằng điều gì đó chỉ giới hạn trong một phạm vi nhất định, không vượt qua giới hạn đó.

Cấu trúc:
  ・あくまでも + mệnh đề

Ví dụ:

      1. 🌟 これはあくまでも私の意見です。
              (これは あくまでも わたし の いけん です。)
              This is just my opinion.
              Đây chỉ là ý kiến của tôi.

      2. 🌟 彼はあくまでも自分の主張を曲げなかった。
              (かれ は あくまでも じぶん の しゅちょう を まげなかった。)
              He steadfastly refused to change his stance.
              Anh ấy kiên quyết không thay đổi lập trường của mình.

      3. 🌟 あくまでもお客様のご要望にお応えします。
              (あくまでも おきゃくさま の ごようぼう に おこたえします。)
              We will thoroughly meet the customer’s requests.
              Chúng tôi sẽ đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng.

      4. 🌟 これはあくまでも仮の計画です。
              (これは あくまでも かり の けいかく です。)
              This is merely a tentative plan.
              Đây chỉ là kế hoạch tạm thời.

      5. 🌟 彼女はあくまでもあきらめなかった。
              (かのじょ は あくまでも あきらめなかった。)
              She never gave up until the end.
              Cô ấy không bao giờ bỏ cuộc cho đến cùng.

      6. 🌟 あくまでも法律に従って行動してください。
              (あくまでも ほうりつ に したがって こうどう してください。)
              Please act strictly according to the law.
              Hãy hành động hoàn toàn theo pháp luật.

      7. 🌟 あくまでも個人的な見解です。
              (あくまでも こじんてき な けんかい です。)
              This is purely a personal view.
              Đây hoàn toàn là quan điểm cá nhân.

      8. 🌟 このプロジェクトはあくまでも私たちの責任です。
              (この プロジェクト は あくまでも わたしたち の せきにん です。)
              This project is entirely our responsibility.
              Dự án này hoàn toàn là trách nhiệm của chúng tôi.

      9. 🌟 あくまでも自分の信念を貫くつもりです。
              (あくまでも じぶん の しんねん を つらぬく つもり です。)
              I intend to stick to my beliefs until the end.
              Tôi dự định sẽ giữ vững niềm tin của mình đến cùng.

      10. 🌟 これはあくまでも初歩的な例です。
              (これは あくまでも しょほてき な れい です。)
              This is just a basic example.
              Đây chỉ là một ví dụ cơ bản.