Ngữ pháp N1:案の定(あんのじょう)

2024年09月03日

Ý nghĩa: “quả nhiên,” “đúng như dự đoán,” “đúng như dự tính.”
案の定 (あんのじょう) là một từ tiếng Nhật được sử dụng để diễn tả một kết quả xảy ra đúng như dự đoán, thường là một kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn. Từ này thể hiện rằng điều gì đó đã xảy ra theo cách mà người nói đã nghĩ trước đó.
 ※案の定 thường được sử dụng ở đầu câu để chỉ ra rằng kết quả hoặc sự kiện đã xảy ra đúng như dự đoán của người nói.
 ※Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh mà kết quả không tích cực, nhưng cũng có thể dùng trong các tình huống trung tính hoặc mang tính hài hước.

Cấu trúc:
  ・案の定 + mệnh đề

Ví dụ:

      1. 🌟 案の定、彼は遅刻した。
          (あんのじょう、かれ は ちこく した。)
          As expected, he was late.
          Quả nhiên, anh ấy đã đến muộn.

      2. 🌟 案の定、試験は難しかった。
          (あんのじょう、しけん は むずかしかった。)
          As expected, the exam was difficult.
              Đúng như dự đoán, kỳ thi rất khó.

      3. 🌟 案の定、雨が降り始めた。
          (あんのじょう、あめ が ふりはじめた。)
              Predictably, it started to rain.
              Quả nhiên, trời bắt đầu mưa.

      4. 🌟 案の定、彼女は約束を忘れていた。
          (あんのじょう、かのじょ は やくそく を わすれていた。)
          As expected, she forgot the appointment.
              Đúng như dự đoán, cô ấy đã quên cuộc hẹn.

      5. 🌟 案の定、プレゼンの準備が足りなかった。
          (あんのじょう、プレゼン の じゅんび が たりなかった。)
              As expected, the preparation for the presentation was insufficient.
              Quả nhiên, việc chuẩn bị cho buổi thuyết trình không đủ.

      6. 🌟 案の定、彼は反対した。
              (あんのじょう、かれ は はんたい した。)
              Predictably, he opposed it.
              Quả nhiên, anh ấy đã phản đối.

      7. 🌟 案の定、電車が遅れていた。
              (あんのじょう、でんしゃ が おくれていた。)
              As expected, the train was delayed.
              Đúng như dự đoán, tàu đã bị trễ.

      8. 🌟 案の定、彼は約束を破った。
              (あんのじょう、かれ は やくそく を やぶった。)
              As expected, he broke his promise.
              Quả nhiên, anh ấy đã phá vỡ lời hứa.

      9. 🌟 案の定、会議は長引いた。
              (あんのじょう、かいぎ は ながびいた。)
              Predictably, the meeting ran long.
              Quả nhiên, cuộc họp đã kéo dài.

      10. 🌟 案の定、彼女は来なかった。
              (あんのじょう、かのじょ は こなかった。)
              As expected, she didn’t come.
              Đúng như dự tính, cô ấy đã không đến.