Ngữ pháp N1:あらかじめ

2024年09月03日

Ý nghĩa: “Trước…”, “Sẵn…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự chuẩn bị nào đó được thực hiện trước thời điểm chính hoặc trước khi một sự việc diễn ra. Nó nhấn mạnh rằng việc gì đó đã được chuẩn bị sẵn sàng để có thể đối phó với một tình huống trong tương lai.
 ※Chú ý: “あらかじめ” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính chuẩn bị kỹ càng.

 

Cấu trúc:

あらかじめ +  Động từ

  

Ví dụ:

      1. 🌟 あらかじめ必要な資料を準備しておいてください。
              (あらかじめ ひつよう な しりょう を じゅんび して おいて ください。)
              Please prepare the necessary documents in advance.
              Hãy chuẩn bị sẵn các tài liệu cần thiết trước.

      2. 🌟 会議の前に、あらかじめ議題を確認しておきましょう。
              (かいぎ の まえ に、あらかじめ ぎだい を かくにん して おきましょう。)
              Let’s check the agenda beforehand before the meeting.
              Chúng ta hãy kiểm tra trước nội dung cuộc họp trước khi bắt đầu.

      3. 🌟 旅行に行く前に、あらかじめホテルを予約しておきました。
              (りょこう に いく まえ に、あらかじめ ホテル を よやく して おきました。)
              I booked the hotel in advance before going on the trip.
              Tôi đã đặt khách sạn trước khi đi du lịch.

      4. 🌟 料理を始める前に、あらかじめ材料を揃えておいてください。
              (りょうり を はじめる まえ に、あらかじめ ざいりょう を そろえて おいて ください。)
              Please gather all the ingredients beforehand before starting to cook.
              Hãy chuẩn bị sẵn nguyên liệu trước khi bắt đầu nấu ăn.

      5. 🌟 あらかじめお知らせしますが、明日の会議は延期されます。
              (あらかじめ おしらせ します が、あした の かいぎ は えんき されます。)
              Just to inform you in advance, tomorrow’s meeting will be postponed.
              Xin thông báo trước, cuộc họp ngày mai sẽ bị hoãn lại.

      6. 🌟 あらかじめ医者に相談しておいたほうがいいです。
              (あらかじめ いしゃ に そうだん して おいた ほう が いい です。)
              It’s better to consult with the doctor in advance.
              Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước thì tốt hơn.

      7. 🌟 あらかじめ計画を立てておくと、当日スムーズに進みます。
              (あらかじめ けいかく を たてて おく と、とうじつ スムーズ に すすみます。)
              If you make a plan in advance, things will go smoothly on the day.
              Nếu bạn lập kế hoạch trước, mọi việc sẽ diễn ra suôn sẻ vào ngày hôm đó.

      8. 🌟 パーティーの準備はあらかじめしておきました。
              (パーティー の じゅんび は あらかじめ して おきました。)
              I prepared for the party in advance.
              Tôi đã chuẩn bị cho bữa tiệc trước rồi.

      9. 🌟 あらかじめ時間を確認しておくことをおすすめします。
              (あらかじめ じかん を かくにん して おく こと を おすすめ します。)
              I recommend checking the time in advance.
              Tôi khuyên bạn nên kiểm tra thời gian trước.

      10. 🌟 イベントの詳細はあらかじめメールでお知らせします。
              (イベント の しょうさい は あらかじめ メール で おしらせ します。)
              We will inform you of the event details by email in advance.
              Chúng tôi sẽ thông báo chi tiết sự kiện qua email trước.