Ngữ pháp N1:~ではあるまいし

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Vì không phải là… nên…”, “Chẳng phải là… nên…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng vì một sự việc không phải là một điều gì đó (thường là một tình huống hoặc trạng thái), nên hành động hoặc phản ứng không cần thiết hoặc không phù hợp. Người nói sử dụng cấu trúc này để biện minh cho hành động hoặc ý kiến của mình, dựa trên việc điều gì đó không phải như người khác nghĩ.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phi chính thức và có phần phê phán hoặc biện minh, nhằm bác bỏ một yêu cầu hoặc hành động không hợp lý.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  ではあるまいし
 でもあるまいし
 じゃあるまいし

 

 

Ví dụ:

    1. 🌟 子供ではあるまいし、そんなことで泣かないでください。
            (こども では あるまいし、そんな ことで なかないで ください。)
            You’re not a child, so please don’t cry over something like that.
            Không phải là trẻ con nữa, đừng khóc vì chuyện như thế.

    2. 🌟 新人ではあるまいし、そんなミスは許されない。
            (しんじん では あるまいし、そんな ミス は ゆるされない。)
            You’re not a rookie, so such mistakes are not acceptable.
            Không phải là người mới nữa, nên những sai lầm như vậy không thể chấp nhận được.

    3. 🌟 学生ではあるまいし、もっと責任感を持ってください。
            (がくせい では あるまいし、もっと せきにんかん を もって ください。)
            You’re not a student, so please take more responsibility.
            Không phải là học sinh nữa, hãy có trách nhiệm hơn.

    4. 🌟 魔法使いではあるまいし、そんなことはできない。
            (まほうつかい では あるまいし、そんな こと は できない。)
            You’re not a magician, so you can’t do that.
            Không phải là phù thủy đâu, nên không thể làm điều đó.

    5. 🌟 夢ではあるまいし、現実を見てください。
            (ゆめ では あるまいし、げんじつ を みて ください。)
            This is not a dream, so please face reality.
            Đây không phải là giấc mơ, hãy đối mặt với thực tế.

    6. 🌟 子供ではあるまいし、自分で解決しなさい。
            (こども では あるまいし、じぶん で かいけつ しなさい。)
            You’re not a child, so solve it yourself.
            Không phải là trẻ con nữa, hãy tự mình giải quyết đi.

    7. 🌟 神様ではあるまいし、全てを知っているわけではない。
            (かみさま では あるまいし、すべて を しっている わけ では ない。)
            You’re not a god, so you don’t know everything.
            Không phải là thần thánh gì, nên không thể biết hết mọi thứ.

    8. 🌟 一人ではあるまいし、助けを求めてもいいんだよ。
            (ひとり では あるまいし、たすけ を もとめて も いいんだ よ。)
            You’re not alone, so it’s okay to ask for help.
            Không phải là chỉ có một mình, nên có thể nhờ giúp đỡ mà.

    9. 🌟 ロボットではあるまいし、休憩も必要だろう。
            (ロボット では あるまいし、きゅうけい も ひつよう だろう。)
            You’re not a robot, so you need a break.
            Không phải là robot đâu, nên cũng cần nghỉ ngơi chứ.

    10. 🌟 天才ではあるまいし、努力しなければ成功しない。
            (てんさい では あるまいし、どりょく しなければ せいこう しない。)
            You’re not a genius, so you won’t succeed without effort.
            Không phải là thiên tài đâu, nên nếu không nỗ lực thì sẽ không thành công được.