Ngữ pháp N1:~ごとき / ごとく / ごとし
2024年08月31日
Ý nghĩa: “như,” “giống như,” “như là.”
Cấu trúc ~ごとき / ごとく / ごとし là các cách diễn đạt mang tính văn học và trang trọng, được sử dụng để so sánh hoặc ví von, diễn tả rằng ai đó hoặc cái gì đó giống như một cái gì khác. Tùy vào ngữ cảnh, chúng có thể mang sắc thái khiêm tốn hoặc khinh miệt.
Cấu trúc:
Động từ(+が/かの) (dictionary / た form) |
+ ごとき + Danh từ + ごとく~(Giữa câu) + ごとし(Cuối câu) |
Danh từ + の |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼女の笑顔は花のごとき美しさだ。
(かのじょ の えがお は はな の ごとき うつくしさ だ。)
Her smile is as beautiful as a flower.
Nụ cười của cô ấy đẹp như một bông hoa. -
🌟 勇者ごとく、彼は戦場に立った。
(ゆうしゃ ごとく、かれ は せんじょう に たった。)
He stood on the battlefield like a hero.
Anh ta đứng trên chiến trường như một người anh hùng. -
🌟 彼の行動は、まさに愚か者のごとし。
(かれ の こうどう は、まさに おろかもの の ごとし。)
His actions are exactly like those of a fool.
Hành động của anh ta đúng là như của một kẻ ngu ngốc. -
🌟 春のごとく暖かい日だ。
(はる の ごとく あたたかい ひ だ。)
It’s a warm day, just like spring.
Đó là một ngày ấm áp như mùa xuân. -
🌟 彼は影のごとく静かに歩いた。
(かれ は かげ の ごとく しずかに あるいた。)
He walked silently like a shadow.
Anh ta đi nhẹ nhàng như một cái bóng. -
🌟 時間は矢のごとし。
(じかん は や の ごとし。)
Time flies like an arrow.
Thời gian trôi nhanh như mũi tên. -
🌟 その出来事は夢のごとく消えていった。
(その できごと は ゆめ の ごとく きえて いった。)
That event vanished like a dream.
Sự kiện đó biến mất như một giấc mơ. -
🌟 彼の言葉は氷のごとく冷たい。
(かれ の ことば は こおり の ごとく つめたい。)
His words are as cold as ice.
Lời nói của anh ta lạnh lùng như băng. -
🌟 彼は風のごとき速さで走った。
(かれ は かぜ の ごとき はやさ で はしった。)
He ran with the speed of the wind.
Anh ta chạy nhanh như gió. -
🌟 彼女の美しさは、天女のごとし。
(かのじょ の うつくしさ は、てんにょ の ごとし。)
Her beauty is like that of a celestial maiden.
Vẻ đẹp của cô ấy giống như một nàng tiên.
-
-