Ngữ pháp N1:~かと思いきや

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Cứ tưởng là…, nhưng hóa ra…”, “Nghĩ rằng…, nhưng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự bất ngờ khi một sự việc không diễn ra như người nói dự đoán. Người nói cho rằng một điều gì đó sẽ xảy ra, nhưng kết quả lại khác hoàn toàn so với dự đoán ban đầu.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thất vọng khi sự thật không như mong đợi hoặc dự đoán.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + (か)と思いきや
Danh từ + (だ)
Tính từ đuôi な + (だ)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降るかと思いきや、晴れた。
              (あめ が ふる か と おもいきや、はれた。)
              I thought it was going to rain, but it cleared up.
              Cứ tưởng là trời sẽ mưa, nhưng trời lại nắng.

      2. 🌟 彼が怒るかと思いきや、笑った。
              (かれ が おこる か と おもいきや、わらった。)
              I thought he would get angry, but he laughed.
              Cứ tưởng anh ấy sẽ nổi giận, nhưng anh ấy lại cười.

      3. 🌟 試験は難しいかと思いきや、簡単だった。
              (しけん は むずかしい か と おもいきや、かんたん だった。)
              I thought the exam would be difficult, but it was easy.
              Cứ tưởng kỳ thi sẽ khó, nhưng lại dễ.

      4. 🌟 彼女が来るかと思いきや、来なかった。
              (かのじょ が くる か と おもいきや、こなかった。)
              I thought she would come, but she didn’t.
              Cứ tưởng cô ấy sẽ đến, nhưng cô ấy đã không đến.

      5. 🌟 試合に勝つかと思いきや、負けてしまった。
              (しあい に かつ か と おもいきや、まけて しまった。)
              I thought we would win the match, but we lost.
              Cứ tưởng sẽ thắng trận đấu, nhưng lại thua mất rồi.

      6. 🌟 彼が疲れているかと思いきや、元気だった。
              (かれ が つかれている か と おもいきや、げんき だった。)
              I thought he was tired, but he was energetic.
              Cứ tưởng anh ấy mệt mỏi, nhưng anh ấy lại rất khỏe khoắn.

      7. 🌟 この映画は面白いかと思いきや、退屈だった。
              (この えいが は おもしろい か と おもいきや、たいくつ だった。)
              I thought this movie would be interesting, but it was boring.
              Cứ tưởng bộ phim này thú vị, nhưng lại rất nhàm chán.

      8. 🌟 彼が犯人かと思いきや、別の人だった。
              (かれ が はんにん か と おもいきや、べつ の ひと だった。)
              I thought he was the culprit, but it was someone else.
              Cứ tưởng anh ta là thủ phạm, nhưng hóa ra là người khác.

      9. 🌟 会議は長いかと思いきや、すぐ終わった。
              (かいぎ は ながい か と おもいきや、すぐ おわった。)
              I thought the meeting would be long, but it ended quickly.
              Cứ tưởng cuộc họp sẽ kéo dài, nhưng lại kết thúc nhanh chóng.

      10. 🌟 新しい仕事は難しいかと思いきや、意外と簡単だった。
              (あたらしい しごと は むずかしい か と おもいきや、いがい と かんたん だった。)
              I thought the new job would be difficult, but it was surprisingly easy.
              Cứ tưởng công việc mới sẽ khó, nhưng lại dễ bất ngờ.