Ngữ pháp N1:~ことごとく
2024年09月04日
Ý nghĩa: “tất cả mọi thứ” “mọi việc”
Cấu trúc ~ことごとく được sử dụng để diễn tả rằng “tất cả mọi thứ” hoặc “mọi việc” đều như vậy, thường với hàm ý tiêu cực hoặc không mong muốn. ことごとく thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng mọi thứ đã xảy ra hoặc đã được thực hiện đều theo cùng một cách, thường là không theo ý muốn hoặc kết quả không tốt.
Cấu trúc:
ことごとく + | Động từ Tính từ |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼の提案はことごとく却下された。
(かれ の ていあん は ことごとく きゃっか された。)
His proposals were all rejected.
Mọi đề xuất của anh ấy đều bị từ chối. -
🌟 私の計画はことごとく失敗した。
(わたし の けいかく は ことごとく しっぱい した。)
All of my plans failed.
Mọi kế hoạch của tôi đều thất bại. -
🌟 試験の問題はことごとく難しかった。
(しけん の もんだい は ことごとく むずかしかった。)
All of the exam questions were difficult.
Mọi câu hỏi trong kỳ thi đều khó. -
🌟 彼女の意見はことごとく無視された。
(かのじょ の いけん は ことごとく むし された。)
Her opinions were completely ignored.
Mọi ý kiến của cô ấy đều bị phớt lờ. -
🌟 彼の努力はことごとく報われなかった。
(かれ の どりょく は ことごとく むくわれなかった。)
All of his efforts were in vain.
Mọi nỗ lực của anh ấy đều không được đền đáp. -
🌟 彼の計画はことごとく実行されなかった。
(かれ の けいかく は ことごとく じっこう されなかった。)
None of his plans were implemented.
Mọi kế hoạch của anh ấy đều không được thực hiện. -
🌟 予想はことごとく外れた。
(よそう は ことごとく はずれた。)
All of the predictions were wrong.
Mọi dự đoán đều sai. -
🌟 彼の提案はことごとく反対された。
(かれ の ていあん は ことごとく はんたい された。)
All of his proposals were opposed.
Mọi đề xuất của anh ấy đều bị phản đối. -
🌟 私の希望はことごとく叶わなかった。
(わたし の きぼう は ことごとく かなわなかった。)
None of my hopes came true.
Mọi hy vọng của tôi đều không thành hiện thực. -
🌟 彼の努力はことごとく無駄だった。
(かれ の どりょく は ことごとく むだ だった。)
All of his efforts were in vain.
Mọi nỗ lực của anh ấy đều vô ích.
-
-